Định nghĩa của từ americium

americiumnoun

amicium

/ˌæməˈrɪsiəm//ˌæməˈrɪsiəm/

Americium, một nguyên tố tổng hợp, có tên bắt nguồn từ quốc gia nơi nó được phát hiện: **America**. Lần đầu tiên nó được tổng hợp vào năm 1944 tại **Đại học California, Berkeley** bởi một nhóm do **Glenn Seaborg** dẫn đầu. Vì nó được phát hiện tại Hoa Kỳ và các đặc tính của nguyên tố này tương tự như europium (được đặt theo tên lục địa Châu Âu), nhóm đã quyết định đặt tên nó theo tên lục địa Châu Mỹ. Hậu tố "-ium" là một kết thúc phổ biến cho các nguyên tố, báo hiệu rằng nó là một kim loại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(hoá học) Ameriđi

namespace
Ví dụ:
  • Scientists have successfully processed a small amount of americium-241, a highly radioactive isotope, for use in powerful radiation sources.

    Các nhà khoa học đã xử lý thành công một lượng nhỏ americium-241, một đồng vị có tính phóng xạ cao, để sử dụng trong các nguồn bức xạ mạnh.

  • Americium has been identified as a potential fuel source for nuclear power plants, due to its higher energy output when compared to uranium.

    Americium được xác định là nguồn nhiên liệu tiềm năng cho các nhà máy điện hạt nhân do sản lượng năng lượng cao hơn so với uranium.

  • The danger of americium exposure is increased because it can remain radioactive for thousands of years, unlike other radioactive materials which decay more quickly.

    Nguy cơ phơi nhiễm americi tăng cao vì nó có thể duy trì tính phóng xạ trong hàng nghìn năm, không giống như các vật liệu phóng xạ khác phân rã nhanh hơn.

  • During the Cold War, the United States secretly developed and stockpiled americium-242, a highly toxic radioactive material, for use in nuclear weapons.

    Trong Chiến tranh Lạnh, Hoa Kỳ đã bí mật phát triển và dự trữ americium-242, một loại vật liệu phóng xạ cực độc, để sử dụng trong vũ khí hạt nhân.

  • Americium is commonly used in the manufacturing of smoke detectors, as it emits continuous alpha particles that can easily trigger the detection of smoke.

    Americium thường được sử dụng trong sản xuất máy dò khói vì nó phát ra các hạt alpha liên tục có thể dễ dàng kích hoạt việc phát hiện khói.

  • The lingering effects of americium exposure can lead to an increased risk of cancer and other serious health complications.

    Những tác động kéo dài của việc tiếp xúc với americium có thể dẫn đến nguy cơ ung thư và các biến chứng sức khỏe nghiêm trọng khác.

  • The waste materials produced during the processing of americium can pose a major environmental hazard for thousands of years, requiring extreme care to prevent contamination of water and soil.

    Các chất thải sinh ra trong quá trình chế biến americium có thể gây ra mối nguy hại lớn cho môi trường trong hàng ngàn năm, đòi hỏi phải hết sức cẩn thận để tránh ô nhiễm nước và đất.

  • Despite the risks associated with americium, researchers continue to explore its potential uses in various fields such as medicine, geology, and electronics.

    Bất chấp những rủi ro liên quan đến americium, các nhà nghiên cứu vẫn tiếp tục khám phá tiềm năng ứng dụng của nó trong nhiều lĩnh vực như y học, địa chất và điện tử.

  • The spread of americium-242 from nuclear weapons tests in the 1950s and 1960s has resulted in widespread environmental contamination in affected regions.

    Sự phát tán của americium-242 từ các cuộc thử nghiệm vũ khí hạt nhân vào những năm 1950 và 1960 đã dẫn đến tình trạng ô nhiễm môi trường lan rộng ở các khu vực bị ảnh hưởng.

  • The significance of americium-41 in nuclear reactors and other applications has prompted international efforts to develop safe and effective ways to manage and dispose of this hazardous material.

    Tầm quan trọng của americium-41 trong lò phản ứng hạt nhân và các ứng dụng khác đã thúc đẩy các nỗ lực quốc tế nhằm phát triển các phương pháp an toàn và hiệu quả để quản lý và thải bỏ vật liệu nguy hiểm này.