- In the laboratory, scientists are studying the amber fluid, also known as ambergris, as a potential treatment for digestive disorders due to its unique chemical composition.
Trong phòng thí nghiệm, các nhà khoa học đang nghiên cứu chất lỏng màu hổ phách, còn được gọi là long diên hương, như một phương pháp điều trị tiềm năng cho các chứng rối loạn tiêu hóa do thành phần hóa học độc đáo của nó.
- The perfume industry heavily relies on amber fluid, which is produced in the digestive system of sperm whales, as a key ingredient in creating luxurious fragrances.
Ngành công nghiệp nước hoa phụ thuộc rất nhiều vào chất lỏng màu hổ phách, được sản xuất trong hệ tiêu hóa của cá nhà táng, như một thành phần chính để tạo ra các loại nước hoa xa xỉ.
- The amber fluid, a rare and valuable substance, has been used for centuries in traditional medicine to treat various ailments, although its exact medicinal properties have not been fully explored.
Chất lỏng màu hổ phách, một chất quý hiếm, đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ trong y học cổ truyền để điều trị nhiều loại bệnh, mặc dù đặc tính y học chính xác của nó vẫn chưa được khám phá đầy đủ.
- The pharmaceutical company has announced that it has partnered with a fishing company to source amber fluid from the oceans for use in developing new drugs for chronic pain management.
Công ty dược phẩm này vừa thông báo rằng họ đã hợp tác với một công ty đánh bắt cá để lấy chất lỏng màu hổ phách từ đại dương nhằm mục đích phát triển các loại thuốc mới giúp kiểm soát cơn đau mãn tính.
- Some environmentalists are concerned that the overharvesting of amber fluid from the oceans could lead to population declines in sperm whales, which are already classified as a vulnerable species.
Một số nhà môi trường lo ngại rằng việc khai thác quá mức chất lỏng hổ phách từ đại dương có thể dẫn đến suy giảm quần thể cá nhà táng, loài vốn được xếp vào loại dễ bị tổn thương.
- The amber fluid, also known as whale vomit, is highly prized in the perfume industry due to its unique aroma and ability to retain fragrances for extended periods.
Chất lỏng màu hổ phách, còn được gọi là chất nôn của cá voi, được đánh giá cao trong ngành công nghiệp nước hoa vì mùi thơm độc đáo và khả năng lưu hương trong thời gian dài.
- The animal rights advocates have called for a ban on the hunting and harvesting of amber fluid, stating that it is a cruel and unsustainable practice to exploit whales in this manner.
Những người bảo vệ quyền động vật đã kêu gọi lệnh cấm săn bắt và thu hoạch chất lỏng hổ phách, cho rằng đây là hành vi tàn ác và không bền vững khi khai thác cá voi theo cách này.
- The discovery of a new source of amber fluid has sparked renewed interest in the potential medicinal uses of this substance, such as its possible ability to help reduce inflammation and alleviate symptoms of autoimmune diseases.
Việc phát hiện ra nguồn chất lỏng màu hổ phách mới đã khơi dậy sự quan tâm mới về tiềm năng sử dụng trong y học của chất này, chẳng hạn như khả năng giúp giảm viêm và làm giảm các triệu chứng của bệnh tự miễn.
- The production of amber fluid is highly regulated by international treaties aimed at protecting the populations of sperm whales, which are listed as a threatened species by the International Union for Conservation of Nature.
Việc sản xuất chất lỏng hổ phách được quản lý chặt chẽ theo các hiệp ước quốc tế nhằm bảo vệ quần thể cá nhà táng, được Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế liệt kê là loài có nguy cơ tuyệt chủng.
- The cultural significance of amber fluid can be seen in many different contexts, from its use in traditional medicine to its presence as a symbolic motif in art and literature, reflecting its unique properties and ancient history in human societies around the world.
Ý nghĩa văn hóa của chất lỏng hổ phách có thể được nhìn thấy trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ việc sử dụng nó trong y học cổ truyền đến sự hiện diện của nó như một họa tiết biểu tượng trong nghệ thuật và văn học, phản ánh các đặc tính độc đáo và lịch sử cổ xưa của nó trong xã hội loài người trên khắp thế giới.