Định nghĩa của từ alkaloid

alkaloidnoun

ancaloit

/ˈælkəlɔɪd//ˈælkəlɔɪd/

Thuật ngữ "alkaloid" ban đầu xuất hiện vào giữa thế kỷ 19, trong thời gian các nhà khoa học tập trung vào việc nghiên cứu các hợp chất tự nhiên có đặc tính dược lý. Những hợp chất này, được tìm thấy trong thực vật, được đặt tên dựa trên các đặc tính cơ bản (kiềm) của chúng, vì chúng có nguồn gốc từ các tiền chất axit amin và chứa một nhóm nitơ. William Henry Perkin, một nhà hóa học trẻ người Anh, là một trong những người đầu tiên phát hiện ra những hợp chất độc đáo này. Perkin đã cố gắng tổng hợp quinine, một loại thuốc đã được sử dụng để điều trị bệnh sốt rét, nhưng thay vào đó lại vô tình tạo ra một hợp chất có màu tím tươi. Hợp chất này, mà ông đặt tên là "mauve", được phát hiện có nguồn gốc từ nhựa than đá và chứa một nhóm nitơ, khiến Perkin và những người khác đưa ra giả thuyết rằng các hợp chất tương tự có thể được tìm thấy trong tự nhiên. Vào cuối những năm 1800, nhà hóa học người Đức Richard Wilhelmuela bắt đầu nghiên cứu strychnine, một hợp chất ancaloit độc hại được tìm thấy trong hạt của cây Strychnos. Wilhelmuela đã tách strychnine khỏi cây nguồn và tổng hợp nó trong phòng thí nghiệm. Phát hiện này đã dẫn đến sự bùng nổ trong nghiên cứu về cấu trúc và tính chất của các hợp chất ancaloit khác. Vào đầu những năm 1900, "alkaloid" đã trở thành một thuật ngữ khoa học được sử dụng rộng rãi để mô tả một nhóm hợp chất có chung các tính chất hóa học và dược lý tương tự. Ngày nay, thuật ngữ này vẫn được sử dụng trong hóa học và dược lý để mô tả một nhóm hợp chất hữu cơ chứa nitơ có hoạt tính sinh học được tìm thấy trong nhiều loại thực vật, bao gồm một số loại thuốc thường dùng như morphine và atropine.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(hoá học) Ancaloit

namespace
Ví dụ:
  • The pharmaceutical company is conducting research on the potential health benefits of the alkaloid compound found in the bark of the ayahuasca vine.

    Công ty dược phẩm đang tiến hành nghiên cứu về những lợi ích sức khỏe tiềm tàng của hợp chất ancaloit có trong vỏ cây dây leo ayahuasca.

  • Alfentanil, an alkaloid commonly used in medical procedures, is a synthetic opioid that is up to 0 times more potent than morphine.

    Alfentanil, một loại ancaloit thường được sử dụng trong các thủ thuật y tế, là một loại thuốc phiện tổng hợp mạnh hơn morphin tới 0 lần.

  • In traditional medicinal practices, the root of the foxglove plant contains an alkaloid called digitalis, which is used to treat heart conditions.

    Trong y học cổ truyền, rễ cây mao địa hoàng chứa một loại ancaloit gọi là digitalis, được dùng để điều trị bệnh tim.

  • Quinine, an alkaloid derived from the bark of the cinchona tree, has been used to treat malaria for more than 350 years.

    Quinine, một loại ancaloit có nguồn gốc từ vỏ cây canh-ki-na, đã được sử dụng để điều trị bệnh sốt rét trong hơn 350 năm.

  • Some chemotherapy drugs, such as vinblastine and vincristine, are derived from the Madagascar periwinkle plant and belong to a class of alkaloids called vinblastines.

    Một số loại thuốc hóa trị, chẳng hạn như vinblastine và vincristine, có nguồn gốc từ cây dừa cạn Madagascar và thuộc nhóm ancaloit gọi là vinblastine.

  • The alkaloid caffeine, commonly found in coffee and tea, is a stimulant that can boost alertness and cognitive performance.

    Caffeine, một loại alkaloid thường có trong cà phê và trà, là chất kích thích có thể tăng cường sự tỉnh táo và khả năng nhận thức.

  • Morphine, one of the most well-known alkaloids, is derived from the opium poppy and is used as a pain reliever.

    Morphine, một trong những loại ancaloit nổi tiếng nhất, có nguồn gốc từ cây thuốc phiện và được dùng làm thuốc giảm đau.

  • The alkaloid hydrastine, found in goldenseal root, has been used to treat gastrointestinal issues and is also a common ingredient in some over-the-counter sleep aids.

    Ancaloit hydrastine có trong rễ cây hoàng liên đã được sử dụng để điều trị các vấn đề về đường tiêu hóa và cũng là thành phần phổ biến trong một số loại thuốc hỗ trợ giấc ngủ không kê đơn.

  • In certain cultures, the ayahuasca brew is used in traditional spiritual practices, containing the alkaloids DMT and harmine, which are said to produce profound psychedelic experiences.

    Ở một số nền văn hóa, thuốc ayahuasca được sử dụng trong các nghi lễ tâm linh truyền thống, có chứa ancaloit DMT và harmine, được cho là có thể tạo ra những trải nghiệm ảo giác sâu sắc.

  • Nicotine, another alkaloid, is found in tobacco and is a highly addictive substance that has been linked to numerous health issues, including an increased risk of cancer and heart disease.

    Nicotine, một loại ancaloit khác, có trong thuốc lá và là chất gây nghiện cao có liên quan đến nhiều vấn đề sức khỏe, bao gồm cả việc tăng nguy cơ ung thư và bệnh tim.