Định nghĩa của từ strychnine

strychninenoun

strychnin

/ˈstrɪkniːn//ˈstrɪkniːn/

Nguồn gốc của từ "strychnine" có thể bắt nguồn từ tiếng Phạn cổ, khi nó được gọi là "astraunCALL" hoặc "astraunjal", có nghĩa là "chất độc làm từ hạt". Từ này được người Hy Lạp chuyển thể thành "strikhne", mà họ đã điều hướng thành tiếng Latin "strichnos" có nghĩa là "chất mỏng, giống như sợi", có thể ám chỉ đến hạt mỏng, giống như sợi của cây strychnos. Sau đó vào thời Trung cổ, từ "strychnine" được đưa vào tiếng Anh, có thể là thông qua tiếng Pháp "estrin" hoặc tiếng Anh cổ "striccan". Cách sử dụng hiện đại của từ này đề cập đến chất ancaloit đắng, cực độc có trong hạt và hạt nghiền nát của cây strychnos độc, có thể gây ra co giật dữ dội và tử vong chỉ sau một hoặc hai hạt.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningdược Stricnin

namespace
Ví dụ:
  • The murders at the high-end restaurant all had one thing in common - traces of strychnine in the victims' systems.

    Các vụ giết người tại nhà hàng cao cấp đều có một điểm chung - dấu vết của strychnine trong cơ thể nạn nhân.

  • The detective knew that strychnine was a potent poison, capable of causing paralysis and respiratory failure, and that it would leave a distinctive taste in the victim's mouth.

    Thám tử biết rằng strychnine là một loại chất độc mạnh, có khả năng gây tê liệt và suy hô hấp, và nó sẽ để lại mùi vị đặc trưng trong miệng nạn nhân.

  • The scientist handed the vial of strychnine to his assistant, warning him to handle it with extreme care as even a small dose could be fatal.

    Nhà khoa học đưa lọ thuốc strychnine cho trợ lý của mình, cảnh báo anh ta phải xử lý nó hết sức cẩn thận vì ngay cả một liều nhỏ cũng có thể gây tử vong.

  • The biography of the infamous poisoner, known as the "Angel of Death," revealed that strychnine was her preferred poison because of its near-instantaneous effects.

    Tiểu sử của kẻ đầu độc khét tiếng, được biết đến với cái tên "Thiên thần tử thần", tiết lộ rằng strychnine là loại thuốc độc mà bà ta ưa thích vì tác dụng gần như tức thời của nó.

  • The sufferer of renal failure knew that daunting doses of strychnine could lead to acute kidney injury, a life-threatening medical emergency.

    Người bị suy thận biết rằng liều lượng strychnine quá cao có thể dẫn đến tổn thương thận cấp tính, một trường hợp cấp cứu y tế đe dọa tính mạng.

  • The doctor suggested administering strychnine in minute doses as an antidote to curare, a muscle relaxant, in light of the emergencies arising from anesthesia.

    Bác sĩ đề nghị dùng strychnine với liều lượng nhỏ như một loại thuốc giải độc curare, một loại thuốc giãn cơ, trong trường hợp khẩn cấp phát sinh do gây mê.

  • The spy keenly anticipated how the notorious arms dealer planned to use strychnine to wield his sinister schemes in Central Europe.

    Điệp viên này đã dự đoán được cách tên buôn vũ khí khét tiếng này sẽ sử dụng strychnine để thực hiện những âm mưu đen tối của hắn ở Trung Âu.

  • The villain schemed to add strychnine to the millionaire's chandelier, hoping it would fall into his unsuspecting fingers during the grand celebration.

    Kẻ phản diện đã âm mưu thêm chất độc strychnine vào chiếc đèn chùm của triệu phú, hy vọng nó sẽ rơi vào tay hắn trong bữa tiệc linh đình.

  • The clinician listed strychnine as a potential danger in self-harm, explaining that the initial symptoms such as twitching, convulsions and uncontrollable movements could be a cover-up for other intents.

    Bác sĩ lâm sàng liệt kê strychnine là chất có khả năng gây nguy hiểm cho việc tự gây thương tích, giải thích rằng các triệu chứng ban đầu như co giật, động kinh và các cử động không kiểm soát có thể là cách che đậy cho các ý định khác.

  • The veterinarian deemed strychnine as the last resort for scourge mitigation because of its toxicity to domesticated animals, including pets and cattle, which could lead to permanent neurological damage.

    Bác sĩ thú y cho rằng strychnine là giải pháp cuối cùng để giảm thiểu bệnh dịch hạch vì nó có độc tính đối với động vật thuần hóa, bao gồm vật nuôi và gia súc, có thể dẫn đến tổn thương thần kinh vĩnh viễn.