Định nghĩa của từ alas

alasexclamation

Than ôi

/əˈlæs//əˈlæs/

Từ "alas" có một lịch sử hấp dẫn! Nó bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh cổ "alas!" có thể là bắt chước âm thanh của tiếng thở dài hoặc than khóc. Vào thế kỷ 13, cụm từ này được viết là "alas" và trở thành một từ độc lập. Theo thời gian, "alas" đã phát triển để truyền tải cảm giác buồn bã, thất vọng hoặc hối tiếc. Nó thường được sử dụng để thể hiện sự đồng cảm hoặc thương hại, như trong "Alas, I'm so sorry to hear that." Từ này cũng có giọng điệu hơi cổ hoặc mang tính thơ ca, có thể thêm một chút tao nhã hoặc u sầu vào văn bản hoặc lời nói. Mặc dù có nguồn gốc từ các biểu thức trang trọng, "alas" cũng đã được sử dụng theo cách hài hước hoặc mỉa mai để truyền tải sự tuyệt vọng hoặc bực bội giả tạo. Ngày nay, từ đa năng này là từ chính trong nhiều ngôn ngữ, bao gồm tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Tây Ban Nha và tiếng Bồ Đào Nha. Cho dù được sử dụng nghiêm túc hay vui đùa, "alas" vẫn là cách diễn đạt mạnh mẽ về những cảm xúc mà con người chúng ta đều trải qua.

Tóm Tắt

type thán từ

meaningchao ôi!, than ôi!, trời ơi!, ôi!

namespace
Ví dụ:
  • Alas, the rain persisted throughout the entire day, ruining our outdoor plans.

    Than ôi, trời mưa suốt cả ngày, làm hỏng mất kế hoạch ngoài trời của chúng tôi.

  • Alas, that brilliant idea was shot down by the boss in our meeting today.

    Than ôi, ý tưởng tuyệt vời đó đã bị sếp bác bỏ trong cuộc họp hôm nay.

  • Alas, I forgot to submit my assignment on time and now I'll have to face the consequences.

    Than ôi, tôi quên nộp bài tập đúng hạn và giờ tôi phải gánh chịu hậu quả.

  • Alas, the company's stocks are plummeting, causing a huge loss for investors.

    Than ôi, cổ phiếu của công ty đang lao dốc, gây ra tổn thất lớn cho các nhà đầu tư.

  • Alas, the busy season has kept me from seeing my loved ones as often as I'd like.

    Than ôi, mùa bận rộn đã khiến tôi không thể gặp những người thân yêu của mình thường xuyên như tôi mong muốn.

  • Alas, after months of training, I didn't make the cut for the team.

    Than ôi, sau nhiều tháng tập luyện, tôi đã không được chọn vào đội.

  • Alas, we've exhausted all our options and still can't find a solution to this problem.

    Than ôi, chúng tôi đã thử mọi cách nhưng vẫn không tìm ra giải pháp cho vấn đề này.

  • Alas, theisine at this restaurant left much to be desired.

    Than ôi, món theisine ở nhà hàng này không được như mong đợi.

  • Alas, the program crashed midway through my presentation, causing a lot of embarrassment.

    Than ôi, chương trình bị sập giữa chừng khi tôi đang thuyết trình, khiến tôi rất bối rối.

  • Alas, the electoral college system once again denied the popular vote's choice for president.

    Than ôi, hệ thống đại cử tri đoàn một lần nữa phủ nhận quyền lựa chọn tổng thống bằng phiếu phổ thông.