phó từ
nhẹ nhàng, uyển chuyển
vui vẻ, vui nhộn
thảnh thơi, thoải mái, ung dung
không khí
/ˈeərəli//ˈerəli/"Airily" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "ær", có nghĩa là "before" hoặc "sớm". Từ này phát triển thành "air", sau đó tạo ra "airy" và cuối cùng là "airily." Khái niệm ban đầu của "early" chuyển sang mô tả thứ gì đó nhẹ nhàng và thanh thoát, như thể đang lơ lửng trong không khí. Đây là lý do tại sao "airily" biểu thị một cách nhẹ nhàng, vô tư hoặc không bị gánh nặng, thường liên quan đến sự nhẹ nhàng khi chạm vào hoặc thái độ kỳ quặc, vô tư.
phó từ
nhẹ nhàng, uyển chuyển
vui vẻ, vui nhộn
thảnh thơi, thoải mái, ung dung
Cô ấy thổi những mảnh giấy bay khắp phòng như một ảo thuật gia đang biểu diễn.
Sau khi ăn sáng xong, cô nhấp một ngụm cà phê và hít thở làn gió mát lành của buổi sáng.
Cô vũ công xinh đẹp di chuyển nhẹ nhàng và uyển chuyển trên sân khấu, để lại phía sau một vệt bụi lấp lánh.
Vải váy của cô tung bay trong làn gió nhẹ nhất, tôn thêm cho sải chân nhẹ nhàng của cô.
Anh ấy chơi một giai điệu ám ảnh trên cây sáo, những nốt nhạc nhẹ nhàng lan tỏa khắp căn phòng trống.
Những đứa trẻ chạy qua cánh đồng, cười đùa và nhảy nhót trên bãi cỏ xanh mướt.
Khi hoàng hôn buông xuống, bầu trời rực rỡ sắc đỏ và cam, phủ một lớp ánh hồng quanh chân đồi, khiến không khí trở nên trong lành và tràn đầy sức sống.
Những đám mây lơ lửng trên cao, thoáng hiện màu đào và vàng khi mặt trời lặn phía sau.
Người mẫu lướt nhẹ trên sàn diễn, thu hút mọi ánh nhìn bằng vẻ đẹp thanh thoát của mình.
Tiếng chim hót líu lo tạo nên giai điệu nhẹ nhàng cho buổi sáng yên bình khi thế giới vẫn còn đang thức giấc.