Định nghĩa của từ adventure tourism

adventure tourismnoun

du lịch mạo hiểm

/ədˌventʃə ˈtʊərɪzəm//ədˌventʃər ˈtʊrɪzəm/

Thuật ngữ "adventure tourism" xuất hiện vào cuối những năm 1980 và đầu những năm 1990 như một phản ứng trước nhu cầu ngày càng tăng đối với những trải nghiệm du lịch ly kỳ và độc đáo hơn. Thuật ngữ này kết hợp hai khái niệm riêng biệt - phiêu lưu và du lịch - để mô tả một loại hình du lịch liên quan đến việc tham gia vào các hoạt động thú vị và đầy thử thách trong môi trường tự nhiên hoặc văn hóa. Du lịch mạo hiểm bao gồm các hoạt động như leo núi, chèo thuyền vượt thác, nhảy bungee, đi săn động vật hoang dã và trải nghiệm đắm mình vào văn hóa, cùng nhiều hoạt động khác. Về cơ bản, đây là một hình thức du lịch thay thế tập trung vào sự phát triển cá nhân, sự phấn khích và tương tác văn hóa thay vì chỉ tham quan và thư giãn. Sự phát triển của du lịch mạo hiểm có thể là do các yếu tố như tiến bộ công nghệ, thu nhập khả dụng tăng, khả năng tiếp cận các điểm đến xa xôi và nhận thức toàn cầu cao hơn về việc bảo tồn di sản thiên nhiên và văn hóa. Du lịch mạo hiểm hiện là một ngành công nghiệp đang phát triển mạnh mẽ, đóng góp đáng kể vào nền kinh tế du lịch toàn cầu và đã trở thành nguồn việc làm đáng kể cho nhiều cộng đồng ở các khu vực xa xôi và kém phát triển.

namespace
Ví dụ:
  • Emily's heart raced as she embarked on a thrilling adventure tourism activity, a skydiving experience that left her breathless from the rushing wind and the dizzying heights.

    Tim Emily đập rộn ràng khi cô bắt đầu một hoạt động du lịch mạo hiểm đầy thú vị, trải nghiệm nhảy dù khiến cô nghẹt thở vì gió mạnh và độ cao chóng mặt.

  • The adrenaline junkie in John couldn't get enough of adventure tourism, and he signed up for a bungee jumping excursion that meant hurling himself off a cliff with just a rope to keep him from falling.

    John, một kẻ nghiện adrenaline, không thể ngừng phiêu lưu mạo hiểm, đã đăng ký tham gia trò chơi nhảy bungee, nghĩa là phải lao mình xuống từ vách đá chỉ bằng một sợi dây thừng để giữ mình khỏi rơi.

  • For those who seek the ultimate test of courage and endurance, adventure tourism offers an array of choices, such as trekking through treacherous jungle terrain or scaling steep rocky faces.

    Đối với những ai muốn thử thách lòng dũng cảm và sức bền, du lịch mạo hiểm cung cấp nhiều lựa chọn, chẳng hạn như đi bộ xuyên qua địa hình rừng rậm nguy hiểm hoặc leo lên những vách đá dựng đứng.

  • Sarah and her friends couldn't wait to ride the rapids on their adventure tourism river rafting expedition, screaming and laughing as they surfed through the foamy waves.

    Sarah và bạn bè của cô không thể chờ đợi để được vượt thác trong chuyến thám hiểm du lịch mạo hiểm bằng thuyền bè trên sông, la hét và cười đùa khi lướt qua những con sóng bọt tung tóe.

  • Avid wildlife lovers could indulge in adventure tourism by exploring the depths of the Amazon or the Serengeti plains in search of exotic animals and intriguing habitats.

    Những người yêu thích động vật hoang dã có thể đắm mình vào du lịch mạo hiểm bằng cách khám phá sâu trong rừng Amazon hoặc đồng bằng Serengeti để tìm kiếm các loài động vật kỳ lạ và môi trường sống hấp dẫn.

  • The adrenaline rush of sailing through the unpredictable Bermuda Triangle was not for the faint-hearted; it required the courage and skill that are essential components of adventure tourism.

    Cảm giác phấn khích khi đi thuyền qua Tam giác quỷ Bermuda không dành cho những người yếu tim; nó đòi hỏi lòng dũng cảm và kỹ năng - những yếu tố thiết yếu của du lịch mạo hiểm.

  • Trekking through an active volcano at night while watching lava flow was the ultimate test of bravery and the epitome of adventure tourism.

    Đi bộ xuyên qua một ngọn núi lửa đang hoạt động vào ban đêm trong khi ngắm nhìn dòng dung nham là thử thách lòng dũng cảm tột độ và là đỉnh cao của du lịch mạo hiểm.

  • Deep-sea diving beneath the mystical waters of the Pacific Ocean allowed thrill-seekers to witness the wonders of the underwater world and explore the secrets of the ocean floor.

    Lặn biển sâu dưới vùng nước huyền bí của Thái Bình Dương cho phép những người thích cảm giác mạnh chứng kiến ​​những điều kỳ diệu của thế giới dưới nước và khám phá những bí mật của đáy đại dương.

  • Adventure tourism offered an array of choices to satisfy the most daring and reckless, such as wing-suit flying, rock climbing, and white water kayaking through savage rapids.

    Du lịch mạo hiểm cung cấp nhiều lựa chọn để thỏa mãn những người táo bạo và liều lĩnh nhất, chẳng hạn như bay bằng bộ đồ bay, leo núi và chèo thuyền kayak vượt thác qua ghềnh thác dữ dội.

  • The scorching deserts in the Middle East were a haven for those eager for adventure tourism - dune bashing through rugged terrains, sandboarding down mammoth sand hills, and camel racing were just a few of the activities that catered to the adventurous souls.

    Những sa mạc nóng bỏng ở Trung Đông là thiên đường cho những người đam mê du lịch mạo hiểm - vượt qua những cồn cát gồ ghề, trượt ván xuống những đồi cát khổng lồ và đua lạc đà chỉ là một số hoạt động dành cho những tâm hồn phiêu lưu.