Định nghĩa của từ caving

cavingnoun

thám hiểm hang động

/ˈkeɪvɪŋ//ˈkeɪvɪŋ/

Từ "caving" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "cæfa" có nghĩa là "rock" hoặc "vách đá". Thám hiểm hang động, thường được gọi là thám hiểm hang động, là một hoạt động hấp dẫn từ thời cổ đại. Người Hy Lạp và La Mã gọi hang động lần lượt là "speleons" và "spelunca", có nghĩa là "nơi ở". Trong thời Trung cổ, thám hiểm hang động chủ yếu gắn liền với lòng sùng đạo và khám phá các khu bảo tồn dưới lòng đất. Thuật ngữ "spelunking", một biến thể của "caving," được một nhà thám hiểm hang động người Anh tên là Frederick C. Java đặt ra vào cuối thế kỷ 19. Năm 1901, một nhà thám hiểm hang động người Anh khác, John Gordon, đã đề xuất sử dụng thuật ngữ "potholer" để mô tả hoạt động thám hiểm hang động, ám chỉ các ổ gà và khe nứt được tìm thấy ở Yorkshire Dales, nơi ông thực hiện hầu hết các hoạt động thám hiểm hang động của mình. Tuy nhiên, thuật ngữ "caving" đã thay thế những từ này vì đây là thuật ngữ chung hơn mô tả chính xác toàn bộ quang phổ của các hoạt động khám phá hang động, từ việc lang thang nhàn nhã qua các hang động đến các cuộc thám hiểm đầy thử thách trong các hang động xa xôi và chưa được khám phá. Tóm lại, thuật ngữ "caving" đã phát triển theo thời gian, phản ánh bản chất đa dạng của hoạt động hấp dẫn này, từ sự sùng đạo tôn giáo đến khám phá khoa học và cuối cùng là một hoạt động giải trí được hàng nghìn người trên toàn thế giới yêu thích.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningtốc độ góc không đổi

namespace
Ví dụ:
  • As an avid spelunker, Sarah loved nothing more than caving in the dark, twisting passages of the underground rock formations.

    Là một người đam mê thám hiểm hang động, Sarah thích nhất là thám hiểm những lối đi tối tăm, quanh co của các khối đá ngầm.

  • The group ventured deep into the cave system, their flashlights barely penetrating the inky darkness as they heard ominous drips echoing around them.

    Cả nhóm tiến sâu vào hệ thống hang động, đèn pin của họ hầu như không thể soi sáng trong bóng tối đen như mực khi họ nghe thấy những tiếng động nhỏ giọt đáng ngại vang vọng xung quanh.

  • Craig cautiously crept through the narrow, winding caves, careful not to dislodge any loose rocks as the smell of damp earth filled his nostrils.

    Craig thận trọng rón rén đi qua những hang động hẹp, quanh co, cẩn thận không làm rơi bất kỳ tảng đá lỏng lẻo nào vì mùi đất ẩm xộc vào mũi.

  • The sound of dripping water reverberated through the cave, sending chills down Sarah's spine as she wondered what hidden creatures lurked in the shadows.

    Tiếng nước nhỏ giọt vang vọng khắp hang động, khiến Sarah rùng mình khi cô tự hỏi những sinh vật ẩn núp trong bóng tối là gì.

  • The underground labyrinth seemed endless, as the explorers pressed onward, their breath visible in the frigid air.

    Mê cung dưới lòng đất dường như vô tận khi các nhà thám hiểm tiến về phía trước, hơi thở của họ hiện rõ trong không khí giá lạnh.

  • The weight of the earth above them was suffocating, as the group navigated the narrow, treacherous caves, their hearts racing.

    Sức nặng của mặt đất phía trên khiến họ ngạt thở khi cả nhóm đi qua những hang động hẹp, nguy hiểm, tim họ đập thình thịch.

  • With each step, the ground crumbled beneath their feet, sending pebbles tumbling down the uneven terrain as they caved deeper and deeper.

    Với mỗi bước chân, mặt đất lại sụp xuống dưới chân họ, khiến những viên sỏi lăn xuống địa hình gồ ghề và lún sâu hơn nữa.

  • David's flashlight shone weakly through the darkness, illuminating the jagged rocks and narrow crevices, as he carefully plotted his path.

    Đèn pin của David chiếu yếu ớt trong bóng tối, soi sáng những tảng đá gồ ghề và khe hở hẹp khi anh cẩn thận vạch ra đường đi.

  • The stillness of the cave was profound, broken only by the intermittent sounds of water dripping and rocks tinkling in the distance.

    Sự tĩnh lặng của hang động thật sâu lắng, chỉ bị phá vỡ bởi tiếng nước nhỏ giọt và tiếng đá va chạm ở xa.

  • The spelunkers' voices whispered around them like ghostly echoes, as they journeyed ever deeper into the heart of the earth, their excitement and trepidation in equal measure.

    Giọng nói của những người thám hiểm hang động thì thầm xung quanh họ như những tiếng vọng ma quái, khi họ đi sâu hơn vào lòng đất, sự phấn khích và lo lắng của họ ở mức độ ngang nhau.