Định nghĩa của từ gild

gildverb

mạ vàng

/ɡɪld//ɡɪld/

Từ "gild" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "gyldan", có nghĩa là "phủ vàng". Từ này bắt nguồn từ gốc tiếng Đức "gultha", có chung nguồn gốc với từ tiếng Đức hiện đại "golden" (vàng). Theo thời gian, ý nghĩa của "gild" đã mở rộng ra ngoài việc chỉ phủ vàng lên một vật gì đó. Ngày nay, "gild" cũng có thể ám chỉ việc trang trí một vật thể bằng các vật liệu khác, chẳng hạn như bạc hoặc đồng, cũng như phủ một lớp mỏng vật liệu khác để tạo hiệu ứng trang trí, ngay cả khi vật thể bên dưới thực sự không được làm bằng vật liệu đó. Ở dạng ban đầu, "gyldan" chủ yếu được dùng để mô tả việc phủ vàng lên các vật có giá trị, chẳng hạn như đồ trang sức hoặc đồ tạo tác tôn giáo. Việc sử dụng vàng làm vật liệu trang trí này đặc biệt phổ biến trong thời trung cổ, khi vàng gắn liền với sự hùng vĩ, giàu có và ý nghĩa tôn giáo. Do đó, nhiều đồ vật có giá trị từ thời kỳ này vẫn được gọi là dát vàng, mặc dù chúng có thể không thực sự được làm hoàn toàn bằng vàng. Nhìn chung, từ "gild" đóng vai trò như một lời nhắc nhở về truyền thống lâu đời là sử dụng vàng làm vật liệu trang trí và làm nổi bật cách thức truyền thống này đã phát triển theo thời gian.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(như) guild

type ngoại động từ gilded, gild

meaningmạ vàng

meaning(nghĩa bóng) làm cho có vẻ hào phóng, tô điểm

meaningdùng tiền để làm cho dễ chấp thuận (một điều kiện...)

namespace

to make something look bright, as if covered with gold

làm cho cái gì đó trông sáng sủa, như thể được phủ bằng vàng

Ví dụ:
  • The golden light gilded the sea.

    Ánh vàng soi vàng biển.

  • The golden statue of the goddess was gilded with intricate designs, adding a magnificent touch to its already stunning beauty.

    Bức tượng nữ thần bằng vàng được dát vàng với những thiết kế phức tạp, tăng thêm nét tráng lệ cho vẻ đẹp vốn đã tuyệt đẹp của nó.

  • The frame of the old painting was meticulously gilded, restoring its former glory and making it stand out in the room.

    Khung của bức tranh cũ được dát vàng tỉ mỉ, khôi phục lại vẻ đẹp trước đây và làm cho bức tranh nổi bật trong phòng.

  • The choir's robes were gilded with delicate filigree patterns, glittering in the light as they sang mesmerizing harmonies.

    Áo choàng của dàn hợp xướng được dát vàng với những hoa văn tinh xảo, lấp lánh dưới ánh sáng khi họ hát những giai điệu mê hoặc.

  • The interior of the church was adorned with gilded scripts and symbols, exuding a divine aura that left the traveler spellbound.

    Bên trong nhà thờ được trang trí bằng những chữ viết và biểu tượng mạ vàng, tỏa ra hào quang thiêng liêng khiến du khách mê mẩn.

to cover something with a thin layer of gold or gold paint

phủ một cái gì đó bằng một lớp sơn vàng hoặc vàng mỏng

Từ, cụm từ liên quan

All matches

Thành ngữ

gild the lily
to cause something to be less good or beautiful than it already is by trying to improve it
  • Some people add a little brandy to the recipe but I feel this is gilding the lily.