danh từ
quan toà
người xét xử
/əˈdʒuːdɪkeɪtə(r)//əˈdʒuːdɪkeɪtər/"Adjudicator" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "ad" có nghĩa là "to" và "judicatus" có nghĩa là "phán xét". Gốc của "judicatus" là "judicare", có nghĩa là "phán xét". Do đó, "adjudicator" theo nghĩa đen được dịch là "người bị đưa ra xét xử". Từ này phản ánh vai trò của một adjudicator là người giải quyết tranh chấp và đưa ra quyết định cuối cùng dựa trên bằng chứng và lập luận.
danh từ
quan toà
a person who makes an official decision about who is right when two groups or organizations disagree
người đưa ra quyết định chính thức về việc ai đúng khi hai nhóm hoặc tổ chức không đồng ý
Bạn có thể chuyển khiếu nại của mình tới một cơ quan xét xử độc lập.
Người chủ trì cuộc thi thông báo rằng giám khảo nổi tiếng Maria Callas sẽ đánh giá các tiết mục biểu diễn.
Người giám khảo lắng nghe chăm chú phần trình bày của từng thí sinh trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.
Hội đồng giám khảo, đứng đầu là vị giám khảo lỗi lạc, đã dành nhiều giờ để cân nhắc về những màn trình diễn đa dạng của các thí sinh.
Henderson, vị giám khảo nổi tiếng, đã đưa ra phán quyết quyết định bằng cách trao giải thưởng cao nhất cho nghệ sĩ piano tài năng.
a judge in a competition
một giám khảo trong một cuộc thi
Ban giám khảo khen ngợi tiêu chuẩn cao của tất cả các bài dự thi.