Định nghĩa của từ action film

action filmnoun

phim hành động

Định nghĩa của từ undefined

Thuật ngữ "action film" được cho là có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20, khi điện ảnh bắt đầu phát triển thành một phương tiện riêng biệt. Vào những năm 1900 và 1910, phim thường được chiếu trong các chương trình tạp kỹ và rạp chiếu phim nickelodeon, nơi trình chiếu nhiều loại hình giải trí bao gồm hài kịch, chính kịch và cảnh tượng. Khi ngành công nghiệp điện ảnh phát triển, các hãng phim bắt đầu sản xuất những bộ phim tập trung vào hành động và phiêu lưu, chẳng hạn như phim viễn tây, phim chiến tranh và phim nhiều tập. Thuật ngữ "action film" trở nên phổ biến vào những năm 1960 và 1970, khi các bộ phim võ thuật và phim khoa học viễn tưởng bom tấn trở nên cực kỳ thành công. Các nhà làm phim như Bruce Lee, Steven Spielberg và George Lucas đã góp phần định hình thể loại này, nhấn mạnh vào các cảnh hành động năng lượng cao, cốt truyện hồi hộp và các pha nguy hiểm đáng nhớ. Theo thời gian, thuật ngữ "action film" đã bao hàm nhiều loại phim, từ phim bom tấn Hollywood đến phim kinh dị độc lập, thường có cảnh rượt đuổi bằng ô tô, đấu súng và chiến đấu tay đôi.

namespace

A cinematographic film, a movie; = "motion picture"(now disused).

Một bộ phim điện ảnh, một bộ phim; = "ảnh chuyển động" (hiện không được sử dụng).

Ví dụ:
  • The adrenaline-pumping car chase in "Fast and Furious 9" is a classic example of the intense action scenes that define the genre of action films.

    Cảnh rượt đuổi bằng ô tô đến nghẹt thở trong "Fast and Furious 9" là một ví dụ kinh điển về những cảnh hành động dữ dội đặc trưng của thể loại phim hành động.

  • A thrilling shootout between the hero and the villain in "Die Hard" is a quintessential moment in the world of action films.

    Cuộc đấu súng ly kỳ giữa người hùng và kẻ phản diện trong "Die Hard" là khoảnh khắc tiêu biểu trong thế giới phim hành động.

  • The high-octane hand-to-hand combat sequences in "Crouching Tiger, Hidden Dragon" showcase the beautiful choreography and athleticism that have become hallmarks of action cinema.

    Những cảnh chiến đấu tay đôi tốc độ cao trong "Ngọa hổ tàng long" thể hiện vũ đạo đẹp mắt và tính thể thao đã trở thành đặc điểm nổi bật của phim hành động.

  • The explosive finale of "Mad Max: Fury Road" is a masterclass in cinematic spectacle, with dazzling stunts and impressive pyrotechnics that will leave you on the edge of your seat.

    Cảnh kết bùng nổ của "Mad Max: Fury Road" là một tác phẩm điện ảnh đỉnh cao, với những pha nguy hiểm ngoạn mục và màn pháo hoa ấn tượng sẽ khiến bạn phải nín thở.

  • The iconic rooftop scene in "Enter the Dragon" featuring Bruce Lee's fight against Han is a testament to the innovative choreography and martial arts expertise that have set action cinema apart.

    Cảnh quay trên mái nhà mang tính biểu tượng trong "Long tranh hổ đấu" với Lý Tiểu Long là minh chứng cho vũ đạo sáng tạo và trình độ võ thuật đã tạo nên sự khác biệt cho phim hành động.

Such a film featuring fast-moving action; = "action movie".

Chẳng hạn như một bộ phim có các pha hành động chuyển động nhanh; = "phim hành động".