Định nghĩa của từ acrobatic

acrobaticadjective

nhào lộn

/ˌækrəˈbætɪk//ˌækrəˈbætɪk/

Từ "acrobatic" có thể bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, trong đó "akros" có nghĩa là "high" hoặc "upper" và "ballein" có nghĩa là "ném" hoặc "nhảy" được kết hợp để tạo thành "akrobatos", có nghĩa là "người nhảy trên không" hoặc "người ném mình lên một nơi cao hơn". Ở Hy Lạp cổ đại, những người biểu diễn nhào lộn này cũng được gọi là "mastigophores", có nghĩa đen là "người cầm roi", vì họ sử dụng roi làm đạo cụ trong các buổi biểu diễn của mình. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển để mô tả các chiến công nhào lộn liên quan đến các màn trình diễn ấn tượng về kỹ năng thể chất và sự nhanh nhẹn, chẳng hạn như các động tác lộn nhào, lật và giữ thăng bằng do người nhào lộn hoặc vận động viên thể dục thực hiện.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningtính chất nhào lộn, liên quan đến nhào lộn

namespace
Ví dụ:
  • The gymnast's acrobatic moves amazed the audience with their fluidity and grace.

    Những động tác nhào lộn của vận động viên thể dục dụng cụ khiến khán giả kinh ngạc vì sự uyển chuyển và duyên dáng.

  • The circus performers executed a series of daring acrobatic stunts that left the crowd on the edge of their seats.

    Các nghệ sĩ xiếc đã thực hiện một loạt các pha nhào lộn táo bạo khiến đám đông phấn khích tột độ.

  • The acrobatic display during the half-time show at the football match was a joy to watch.

    Màn biểu diễn nhào lộn trong giờ nghỉ giải lao của trận đấu bóng đá thật thú vị.

  • The theme park's acrobatic rollercoaster ride left us near-weightless and breathless.

    Trò chơi tàu lượn siêu tốc nhào lộn của công viên giải trí khiến chúng tôi gần như không còn trọng lượng và thở không ra hơi.

  • The dancers' acrobatic routine infused the performance with energy and excitement.

    Những màn nhào lộn của các vũ công đã truyền năng lượng và sự phấn khích cho buổi biểu diễn.

  • The circus act involved a group of acrobats balancing on each other's shoulders.

    Tiết mục xiếc bao gồm một nhóm diễn viên nhào lộn giữ thăng bằng trên vai của nhau.

  • The acrobatic performance by the synchronized swimmers was a sight to behold.

    Màn biểu diễn nhào lộn của các vận động viên bơi nghệ thuật thật là cảnh tượng đáng chiêm ngưỡng.

  • The acrobatic feats of thecapoeira practitioners were mesmerizing to watch.

    Những màn nhào lộn của các võ sĩ capoeira thật mê hồn người xem.

  • The acrobatic dance sequences in the Cirque du Soleil show were visually stunning.

    Những màn múa nhào lộn trong chương trình biểu diễn của Cirque du Soleil thật sự ấn tượng.

  • The gymnast's acrobatic routine at the Olympics left us in awe of her athleticism and talent.

    Màn nhào lộn của vận động viên thể dục dụng cụ này tại Thế vận hội khiến chúng ta phải kinh ngạc về khả năng thể thao và tài năng của cô.