Định nghĩa của từ vaulting

vaultingnoun

vòm

/ˈvɔːltɪŋ//ˈvɔːltɪŋ/

Từ "vaulting" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "vaulter", có nghĩa là "nhảy" hoặc "nhảy vọt". Nó liên quan đến từ tiếng Latin "voltare", có cùng nghĩa. Từ này phát triển để chỉ một loại nhảy hoặc nhảy cụ thể, thường có sự hỗ trợ của một cây sào, được gọi là "vaulting." Theo thời gian, nó cũng được dùng để mô tả hành động nhảy qua chướng ngại vật, như trong "vaulting over a fence."

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thể dục,thể thao) sự nhảy ngựa gỗ, môn nhảy ngựa gỗ; sự nhảy sào, môn nhảy sào

namespace
Ví dụ:
  • In the Olympic gymnastics competition, Simone Biles wowed the crowd with her impressive vaulting routines.

    Trong cuộc thi thể dục dụng cụ Olympic, Simone Biles đã khiến đám đông kinh ngạc với màn biểu diễn nhảy ngựa ấn tượng của mình.

  • The gymnast's coach spent hours perfecting her technique in the art of vaulting.

    Huấn luyện viên của vận động viên thể dục dụng cụ đã dành nhiều giờ để hoàn thiện kỹ thuật nhảy ngựa của cô.

  • The gymnasium's vaulting platform was specially designed to withstand the weight and force of elite gymnasts.

    Sàn nhảy của phòng tập thể dục được thiết kế đặc biệt để chịu được sức nặng và lực của các vận động viên thể dục dụng cụ ưu tú.

  • The aspiring gymnast spent months mastering the intricate maneuvers required for a successful round of vaulting.

    Vận động viên thể dục dụng cụ đầy tham vọng này đã dành nhiều tháng để thành thạo các động tác phức tạp cần thiết cho một vòng nhảy thành công.

  • Prior to the competition, the gymnastics coach emphasized the importance of a strong pre-vaulting routine and a focus on proper form.

    Trước cuộc thi, huấn luyện viên thể dục dụng cụ đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thực hiện động tác khởi động trước khi nhảy và tập trung vào tư thế đúng.

  • The eventual gold medalist executed a near-flawless sprint down the runway before soaring into the air with her vaulting trajectory.

    Người giành huy chương vàng cuối cùng đã thực hiện cú chạy nước rút gần như hoàn hảo trên đường băng trước khi bay vút lên không trung theo quỹ đạo nhảy của mình.

  • The gymnast's routine consisted of several high-difficulty vaulting maneuvers, earning her a near-perfect score.

    Bài biểu diễn của vận động viên thể dục dụng cụ này bao gồm một số động tác nhảy có độ khó cao, giúp cô đạt được số điểm gần như tuyệt đối.

  • Although vaulting requires strength and agility, many seasoned gymnasts also credit their mental preparation and visualization techniques with helping them achieve success.

    Mặc dù nhảy cầu đòi hỏi sức mạnh và sự nhanh nhẹn, nhiều vận động viên thể dục dụng cụ dày dạn kinh nghiệm cũng cho rằng sự chuẩn bị về mặt tinh thần và kỹ thuật hình dung đã giúp họ đạt được thành công.

  • The high ceilings and reinforced construction of the competition venue's vaulting area protected the gymnasts' safety during their gravity-defying feats.

    Trần nhà cao và kết cấu gia cố của khu vực nhảy ngựa tại địa điểm thi đấu đã bảo vệ sự an toàn của các vận động viên thể dục dụng cụ trong quá trình thực hiện các động tác thách thức trọng lực.

  • The impressive displays of vaulting showcased the incredible athleticism and artistry that make gymnastics one of the most thrilling and captivating Olympic sports.

    Những màn trình diễn nhảy ngựa ấn tượng cho thấy sức mạnh thể chất và nghệ thuật đáng kinh ngạc khiến thể dục dụng cụ trở thành một trong những môn thể thao Olympic hấp dẫn và ly kỳ nhất.