Định nghĩa của từ acute accent

acute accentnoun

giọng sắc nhọn

/əˌkjuːt ˈæksent//əˌkjuːt ˈæksent/

Thuật ngữ "acute accent" dùng để chỉ dấu phụ được sử dụng trong nhiều hệ thống chữ viết khác nhau, bao gồm cả chữ viết La-tinh, để chỉ ra rằng một nguyên âm cần được phát âm với cao độ hoặc trọng âm cao hơn. Dấu sắc, được biểu thị bằng một đường chéo (´) đặt phía trên một nguyên âm, bắt nguồn từ dấu thanh điệu Hy Lạp cổ đại được gọi là thanh điệu sắc (áskhos) hoặc thanh điệu cao (προβολή). Trong tiếng Hy Lạp cổ đại, nguyên âm ban đầu được phát âm với cao độ thay đổi tùy thuộc vào vị trí của chúng trong một từ. Ví dụ, nguyên âm α (α) được phát âm với cao độ cao khi nó xuất hiện ở đầu một từ, giữa (βι) hoặc trước một nguyên âm (καλόν), nhưng với cao độ thấp khi nó xuất hiện ở cuối một từ (κάλλου). Sự khác biệt về thanh điệu này được đánh dấu bằng các dấu phụ khác nhau, chẳng hạn như dấu sắc và dấu mũ (περφερές), cũng như dấu huyền (πνευματικόν) trong một số trường hợp, để giúp người đọc phát âm đúng các từ. Khi bảng chữ cái Hy Lạp được đưa vào tiếng Latin vào thời Trung cổ, những biến thể thanh điệu này phần lớn đã bị mất. Tuy nhiên, trong một số ngôn ngữ, đặc biệt là những ngôn ngữ có nguồn gốc từ tiếng Latin thời trung cổ, chẳng hạn như tiếng Catalan, tiếng Galicia-Bồ Đào Nha và tiếng Gaelic Scotland, dấu sắc vẫn được sử dụng để chỉ cách phát âm, ngữ điệu hoặc trọng âm. Ngoài ra, dấu sắc cũng được sử dụng trong một số ngôn ngữ châu Âu, chẳng hạn như tiếng Séc, tiếng Ba Lan và tiếng Slovenia, để phân biệt giữa các từ đồng âm có nghĩa khác nhau, cũng như trong một số ngôn ngữ châu Phi và châu Á, chẳng hạn như tiếng Việt và tiếng Khmer. Tóm lại, các thuật ngữ "acute accent" và "thanh điệu cao" có nguồn gốc từ ngôn ngữ học Hy Lạp cổ đại và tiếp tục phục vụ mục đích thực tế trong nhiều hệ thống chữ viết hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • The acute accent over the é in the word naïveté indicates that the e is pronounced as "e" in the English word "bet" instead of "e" in the word "met."

    Dấu nhấn mạnh trên chữ é trong từ naïveté cho thấy chữ e được phát âm là "e" trong từ tiếng Anh "bet" thay vì "e" trong từ "met".

  • The acute accent on the í in the name Míchéal adds an element of emphasis to the pronunciation of the e as "i" in the English word "bit."

    Dấu nhấn mạnh vào chữ í trong tên Míchéal làm tăng thêm yếu tố nhấn mạnh vào cách phát âm chữ e thành "i" trong từ tiếng Anh "bit".

  • In the town of Péronne, the signage features accented characters such as é and à that are essential to accurate pronunciation.

    Ở thị trấn Péronne, biển báo có các ký tự có dấu như é và à rất cần thiết để phát âm chính xác.

  • The use of acute accents in French can help speakers of English differentiate between homophones, such as l'école (schooland la première école (the first school).

    Việc sử dụng dấu trọng âm trong tiếng Pháp có thể giúp người nói tiếng Anh phân biệt giữa các từ đồng âm, chẳng hạn như l'école (school) và la première école (ngôi trường đầu tiên).

  • Students learning French must pay careful attention to the placement of acute accents, as errors in accent placement could change the meaning of a word entirely.

    Sinh viên học tiếng Pháp phải chú ý cẩn thận đến cách đặt dấu trọng âm, vì lỗi đặt dấu trọng âm có thể làm thay đổi hoàn toàn nghĩa của một từ.

  • The acute accent on the words "cel" and "iïe" in the phrase "À quelle heure sonne-t-il?" (What time does it strike?emphasizes the pronunciation of the letters "ê" and "î," respectively.

    Dấu nhấn mạnh ở các từ "cel" và "iïe" trong cụm từ "À quelle heure sonne-t-il?" (Vào lúc mấy giờ?) nhấn mạnh cách phát âm của các chữ cái "ê" và "î".

  • In addition to the acute accent, French also uses other diacritical marks such as the circumflex and grave accents to indicate pronunciation and meaning.

    Ngoài dấu sắc, tiếng Pháp còn sử dụng các dấu phụ khác như dấu mũ và dấu huyền để chỉ cách phát âm và ý nghĩa.

  • The acute accent on the e in the word "café" distinguishes it from the word café, which is pronounced as "cah-FEH" instead of "cah-FEY."

    Dấu nhấn mạnh vào chữ e trong từ "café" giúp phân biệt nó với từ café, được phát âm là "cah-FEH" thay vì "cah-FEY".

  • The use of accented characters in French provides a critical visual cue to native speakers and helps them understand the pronunciation and meaning of words.

    Việc sử dụng các ký tự có dấu trong tiếng Pháp cung cấp tín hiệu trực quan quan trọng cho người bản ngữ và giúp họ hiểu cách phát âm và ý nghĩa của từ.

  • The acute accent on the word "charactère" (characterhighlights the pronunciation of the é as "e" in the English word "set."

    Dấu nhấn mạnh vào từ "charactère" (character) làm nổi bật cách phát âm của chữ é thành "e" trong từ tiếng Anh "set".