Định nghĩa của từ deceleration

decelerationnoun

sự giảm tốc

/ˌdiːseləˈreɪʃn//ˌdiːseləˈreɪʃn/

Từ "deceleration" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Tiền tố "de-" có nghĩa là "down" hoặc "xa khỏi", và gốc "celerare" có nghĩa là "vội vã" hoặc "tăng tốc". Khi kết hợp lại, từ "deceleration" theo nghĩa đen có nghĩa là "trở nên chậm hơn" hoặc "mất tốc độ". Từ "deceleration" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 17 trong bối cảnh vật lý, đặc biệt liên quan đến việc làm chậm các vật thể chuyển động. Sau đó, nó được sử dụng trong các lĩnh vực khác, chẳng hạn như y học, để mô tả sự giảm tốc độ của một quá trình sinh học và trong kinh tế, để mô tả sự suy giảm hoạt động kinh tế. Theo thời gian, từ "deceleration" đã trở thành một thuật ngữ chuẩn trong nhiều lĩnh vực khoa học và kỹ thuật khác nhau và được sử dụng rộng rãi ngày nay để mô tả bất kỳ tình huống nào mà tốc độ hoặc tỷ lệ của một thứ gì đó đang giảm dần.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningsự giảm tốc độ

typeDefault

meaningsự giảm tốc, sự làm chậm lại

namespace

a reduction in the speed at which a vehicle is travelling

sự giảm tốc độ mà một chiếc xe đang di chuyển

Ví dụ:
  • The motor generates energy during braking and deceleration.

    Động cơ tạo ra năng lượng trong quá trình phanh và giảm tốc.

  • Avoid sudden decelerations.

    Tránh giảm tốc đột ngột.

  • The train came to a gradual deceleration as it approached the station.

    Đoàn tàu chậm dần lại khi tới gần nhà ga.

  • The vehicle's speed was deliberately decreased with a controlled deceleration.

    Tốc độ của xe được giảm một cách có chủ đích bằng cách giảm tốc có kiểm soát.

  • The airplane's deceleration after landing was smooth and steady.

    Quá trình giảm tốc của máy bay sau khi hạ cánh diễn ra êm ái và ổn định.

the act or process of slowing down; the act or process of making something slower

hành động hoặc quá trình làm chậm lại; hành động hoặc quá trình làm cho cái gì đó chậm hơn

Ví dụ:
  • a deceleration in economic growth

    sự chậm lại trong tăng trưởng kinh tế