Định nghĩa của từ truancy

truancynoun

trốn học

/ˈtruːənsi//ˈtruːənsi/

Từ "truancy" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latin "truanctia", có nghĩa là "lang thang hoặc lang thang". Thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ động từ "truantere", có nghĩa là "lang thang" hoặc "lang thang". Bản thân từ "truancy" lần đầu tiên được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 15, ban đầu có nghĩa là "một con bò lang thang hoặc lang thang". Theo thời gian, ý nghĩa của "truancy" đã chuyển sang mô tả hành động của một đứa trẻ hoặc học sinh cố tình vắng mặt ở trường hoặc không tham gia các lớp học thường xuyên. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả hành vi của những đứa trẻ thường xuyên trốn học hoặc trốn học và thường liên quan đến các vấn đề kỷ luật hoặc vấn đề học tập. Mặc dù có nguồn gốc từ một bối cảnh vô hại hơn, nhưng từ "truancy" ngày nay mang hàm ý tiêu cực, ám chỉ sự thiếu cam kết với việc học của một người.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự trốn học

namespace
Ví dụ:
  • Sarah's frequent truancy from school has led to serious consequences, such as failing grades and a possible termination from the sports team.

    Việc Sarah thường xuyên trốn học đã dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng, chẳng hạn như điểm kém và có thể bị đuổi khỏi đội thể thao.

  • Due to truancy, Mark's high school diploma is in jeopardy as he has missed too many consecutive days of classes.

    Do trốn học, bằng tốt nghiệp trung học của Mark đang bị đe dọa vì anh đã nghỉ học quá nhiều ngày liên tiếp.

  • In an effort to combat truancy, the school implemented a strict attendance policy that includes periodic check-ins from an attendance officer.

    Trong nỗ lực chống trốn học, nhà trường đã thực hiện chính sách điểm danh nghiêm ngặt bao gồm việc kiểm tra định kỳ từ nhân viên phụ trách điểm danh.

  • During a parent-teacher conference, Mrs. Johnson expressed her concerns about her son's truancy, as he has missed over twenty days of school this term alone.

    Trong buổi họp phụ huynh, bà Johnson đã bày tỏ mối lo ngại về tình trạng trốn học của con trai mình, vì chỉ riêng trong học kỳ này, cậu bé đã nghỉ học hơn hai mươi ngày.

  • The principal has spoken with John about his truancy multiple times, but he still fails to come to class on time or at all.

    Hiệu trưởng đã nói chuyện với John về tình trạng trốn học của cậu nhiều lần, nhưng cậu vẫn không đến lớp đúng giờ hoặc không đến lớp.

  • To prevent truancy, some schools have implemented incentives for students with good attendance, like possessions of special souvenirs, stickers, or trophies.

    Để ngăn chặn tình trạng trốn học, một số trường đã áp dụng các biện pháp khuyến khích cho học sinh đi học đều, như tặng quà lưu niệm đặc biệt, nhãn dán hoặc cúp.

  • After he caught his daughter in bed during school hours, the father refused to let her out of her room again, punishing her truancy severely.

    Sau khi bắt gặp con gái mình đang ngủ trong giờ học, người cha đã từ chối cho cô bé ra khỏi phòng và phạt cô bé rất nghiêm khắc vì tội trốn học.

  • In order to address the issue of truancy, teachers have looked for innovative ways to involve students in learning, making it more interesting and reducing school's unpleasantness.

    Để giải quyết vấn đề trốn học, giáo viên đã tìm kiếm những cách sáng tạo để thu hút học sinh vào việc học, khiến việc học trở nên thú vị hơn và giảm bớt sự khó chịu ở trường.

  • Despite several efforts to curb the truancy epidemic, such as suspension and detention, some teens still find ways to sneak out and skip school.

    Bất chấp nhiều nỗ lực nhằm hạn chế tình trạng trốn học, chẳng hạn như đình chỉ và giam giữ, một số thanh thiếu niên vẫn tìm cách lẻn ra ngoài và trốn học.

  • Due to truancy, Emily now has to make up her missed work over the weekends or holidays, which can be highly stressful and time-consuming for both her and her parents.

    Do trốn học, Emily hiện phải học bù vào cuối tuần hoặc ngày lễ, điều này có thể gây căng thẳng và tốn thời gian cho cả cô bé và bố mẹ.