- The comedian's zinger about politics had the audience in fits of laughter.
Câu chuyện hài hước về chính trị của diễn viên hài khiến khán giả bật cười.
- The writer's zinger about dating in the digital age was an instant social media sensation.
Câu nói dí dỏm của tác giả về chuyện hẹn hò trong thời đại kỹ thuật số đã ngay lập tức trở thành hiện tượng trên mạng xã hội.
- The lawyer's zinger during the trial left the judge and jury speechless.
Câu nói dí dỏm của luật sư trong phiên tòa khiến thẩm phán và bồi thẩm đoàn không nói nên lời.
- The politician's zinger at the debate was a bold but effective move.
Câu nói châm biếm của chính trị gia trong cuộc tranh luận là một động thái táo bạo nhưng hiệu quả.
- The stand-up comedian's zinger about relationships was both hilarious and relatable.
Câu nói dí dỏm của diễn viên hài độc thoại về các mối quan hệ vừa hài hước vừa dễ hiểu.
- The celebrity's zinger during the interview was a witty comeback that left everyone surprised.
Câu nói dí dỏm của người nổi tiếng trong buổi phỏng vấn khiến mọi người đều ngạc nhiên.
- The journalist's zinger about the economy was a clever way to explain a complex topic.
Câu nói dí dỏm của nhà báo về nền kinh tế là một cách thông minh để giải thích một chủ đề phức tạp.
- The chef's zinger about food critic reviews was both humorous and realistic.
Câu nói dí dỏm của đầu bếp về các bài đánh giá của nhà phê bình ẩm thực vừa hài hước vừa thực tế.
- The athlete's zinger during the press conference put his competitors in a tough spot.
Câu nói dí dỏm của vận động viên trong buổi họp báo đã khiến các đối thủ của anh rơi vào thế khó.
- The teacher's zinger about homework was a clever way to motivate his students.
Câu nói dí dỏm của giáo viên về bài tập về nhà là một cách thông minh để khích lệ học sinh.