Definition of punchline

punchlinenoun

Punchline

/ˈpʌntʃlaɪn//ˈpʌntʃlaɪn/

The term "punchline" originated in the 18th century, likely stemming from the theatrical practice of "punching" a line. This referred to delivering a line with emphasis and force, much like a physical punch. It later transitioned to describing the final, impactful line in a joke or anecdote, the part that delivers the humor and leaves a lasting impression. The phrase "punching a line" became "punch line" over time, solidifying its connection to the core of a joke's humor.

namespace
Example:
  • The comedian's punchline left the audience in fits of laughter as she delivered the final line with perfect timing.

    Câu đùa của nữ diễn viên hài khiến khán giả cười nghiêng ngả khi cô nói câu cuối cùng đúng lúc.

  • The political satirist's sharp punchline about the current administration drew loud applause from the crowd.

    Câu nói châm biếm sắc sảo của nhà châm biếm chính trị về chính quyền hiện tại đã nhận được tràng pháo tay lớn từ đám đông.

  • The stand-up comedian's witty punchline about modern dating left the audience giggling and nodding in agreement.

    Câu nói dí dỏm của diễn viên hài độc thoại về chuyện hẹn hò thời hiện đại khiến khán giả cười khúc khích và gật đầu đồng tình.

  • The comedy routine's punchline about the mundane details of daily life had everyone in the room cringing and laughing at the same time.

    Câu đùa dí dỏm về những chi tiết tầm thường trong cuộc sống thường ngày của chương trình hài kịch khiến mọi người trong phòng vừa rùng mình vừa bật cười.

  • The punchline of the comedian's joke about social media was so unexpected that the audience couldn't help but erupt in laughter.

    Câu đùa của diễn viên hài về mạng xã hội bất ngờ đến nỗi khán giả không nhịn được cười.

  • The improv troupe's clever punchline about the mysterious disappearance of a famous actor left the audience guessing and chuckling at the same time.

    Câu đùa dí dỏm của nhóm kịch ứng biến về sự mất tích bí ẩn của một diễn viên nổi tiếng khiến khán giả vừa đoán già đoán non vừa bật cười.

  • The comedian's punchline about parenting was relatable and hilarious, making parents in the audience laugh and nod in greeting.

    Câu đùa của diễn viên hài về việc nuôi dạy con cái rất dễ hiểu và vui nhộn, khiến các bậc phụ huynh trong khán phòng bật cười và gật đầu chào.

  • The short comedian's punchline about height was short and sweet, but it left the audience in stitches.

    Câu đùa về chiều cao của diễn viên hài này tuy ngắn gọn và dí dỏm, nhưng lại khiến khán giả cười nghiêng ngả.

  • The sketch comedy group's punchline about the bizarre events that unfolded during a wild night out left the crowd howling with laughter.

    Câu đùa của nhóm hài kịch về những sự kiện kỳ ​​lạ diễn ra trong một đêm vui chơi điên cuồng khiến đám đông cười ồ lên.

  • The comedian's punchline about working from home was spot on, definitely resonating with the audience as they laughed and nodded in agreement.

    Câu đùa của diễn viên hài về việc làm việc tại nhà thực sự rất đúng, chắc chắn đã gây được tiếng vang với khán giả khi họ cười và gật đầu đồng tình.

Related words and phrases

All matches