Definition of jibe

jibenoun

Đunm

/dʒaɪb//dʒaɪb/

The word "jibe" originated from the Spanish word "jibia," which refers to a type of sailboat that was popular in the 16th century. The Spanish word is believed to be derived from the Bantu language, specifically from the Congo-Angolan region. In the 17th century, English sailors adopted the word "jibe" to describe the act of turning a sailboat's sails so that they would fill with wind from the opposite side. This maneuver is also known as "jibing." Over time, the term "jibe" expanded to include other meanings, such as a phrase or statement that contradicts or disagrees with something else. Today, the word "jibe" is used in both nautical and figurative contexts to describe the process of aligning or harmonizing with something, or to describe a situation where two or more things are in sync or compatible.

Summary
type danh từ & động từ (như) gibe
type nội động từ
meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) phù hợp, hoà hợp, đi đôi với nhau
examplewords and actions do not jibe: lời nói và việc làm không đi đôi với nhau
namespace

an unkind or offensive remark about somebody

một nhận xét không tử tế hoặc xúc phạm về ai đó

Example:
  • He made several cheap jibes at his opponent during the interview.

    Anh ta đã đưa ra nhiều lời chế nhạo rẻ tiền đối với đối thủ của mình trong cuộc phỏng vấn.

  • The politician's answer to the reporter's question did not jibe with his earlier statements, causing some speculation and confusion.

    Câu trả lời của chính trị gia cho câu hỏi của phóng viên không khớp với những tuyên bố trước đó của ông, gây ra một số suy đoán và nhầm lẫn.

  • The sales pitch from the company's representative did not jibe with the actual product, leaving the customer feeling deceived.

    Lời chào hàng từ đại diện công ty không khớp với sản phẩm thực tế, khiến khách hàng cảm thấy bị lừa dối.

  • Her choice of words during the debate did not jibe with her previous claims on the issue, causing her opponents to question her authenticity.

    Cách bà lựa chọn từ ngữ trong cuộc tranh luận không khớp với những tuyên bố trước đó của bà về vấn đề này, khiến những người phản đối đặt câu hỏi về tính xác thực của bà.

  • The two characters' conversations did not jibe during the scene, making it awkward and unnatural.

    Cuộc trò chuyện của hai nhân vật không ăn nhập với nhau trong suốt cảnh quay, khiến nó trở nên ngượng ngùng và không tự nhiên.

an act of changing direction when sailing with the wind behind you, by moving the sail from one side of the boat to the other

hành động đổi hướng khi chèo thuyền với gió phía sau bạn, bằng cách di chuyển cánh buồm từ bên này sang bên kia thuyền

Related words and phrases

All matches