trẻ trung
/ˈjuːθfəli//ˈjuːθfəli/The word "youthfully" has its roots in Old English. The word "youth" comes from the Old English word "geþoht," meaning "young," and the suffix "-fully" comes from the Old English word "ful" meaning "fully" or "in a manner." Together, "youthfully" originally meant "in a manner characteristic of youth" or "in a youthful manner." Over time, the meaning of "youthfully" evolved to also include connotations of energy, vitality, and enthusiasm. Today, the adjective is often used to describe behavior or actions that are characteristic of a young person, such as being full of energy and vitality, or being carefree and spontaneous. In modern English, "youthfully" is often used to describe qualities like a sense of adventure, a willingness to take risks, and a lack of inhibitions - all of which are often associated with youth.
Làn da của Mary vẫn rạng rỡ tươi trẻ, không có nếp nhăn hay khuyết điểm.
Nguồn năng lượng và sự nhiệt tình vô tận của thực tập sinh mới mang lại sức sống trẻ trung tươi mới cho văn phòng.
Người vũ công di chuyển một cách duyên dáng và uyển chuyển với sức trẻ làm say đắm khán giả.
Mặc dù đã ngoài sáu mươi, Jack vẫn lái chiếc xe thể thao màu vàng tươi và giữ được sức sống trẻ trung.
Nụ cười ngây thơ và tiếng cười vô tư của Hannah nhắc nhở chúng ta rằng, trong thâm tâm, tất cả chúng ta vẫn còn trẻ.
Ngay cả sau nhiều thập kỷ luyện tập, những ngón tay của nghệ sĩ piano vẫn nhảy múa trên phím đàn với sự nhẹ nhàng và nhanh nhẹn gợi nhớ đến thời trẻ của bà.
Sự phấn khích của nhóm cho chuyến lưu diễn đầu tiên được thể hiện rõ qua sự trẻ trung, tràn đầy sức sống, rõ ràng là không hề bị ảnh hưởng bởi sự khắc nghiệt của chuyến đi.
Không bị che mờ bởi sự dối trá hay định kiến, góc nhìn của cô gái trẻ thật tươi trẻ và giản dị.
Người mẫu trẻ trung, tươi tắn này mang đến hình ảnh thanh bình với vẻ đẹp trẻ trung và ngây thơ.
Những bông hoa cúc tươi nở trên đồng cỏ tỏa ra sức sống tươi trẻ, tương phản hoàn toàn với sự im lặng mệt mỏi của khu rừng già xung quanh.