Definition of youngster

youngsternoun

thanh niên

/ˈjʌŋstə(r)//ˈjʌŋstər/

The word "youngster" originates from the Old English word "geong" meaning "young" and the suffix "-ster," which was used to denote a person of a particular kind. Therefore, "youngster" literally means "one who is young." The term first appeared in the 16th century and has remained in use ever since. It's a common and informal way to refer to a young person, particularly a child or teenager.

namespace
Example:
  • The coach had a talent for training youngsters and turned several of them into professional players.

    Huấn luyện viên này có tài đào tạo cầu thủ trẻ và đã biến nhiều người trong số họ thành cầu thủ chuyên nghiệp.

  • The youngster's natural athleticism shone through in every game, making him a favorite among the crowd.

    Khả năng thể thao bẩm sinh của cầu thủ trẻ này tỏa sáng trong mọi trận đấu, khiến anh trở thành cầu thủ được đám đông yêu thích.

  • As a youngster, she showed exceptional artistic talent, and now she's a world-renowned painter.

    Khi còn trẻ, cô đã bộc lộ tài năng nghệ thuật đặc biệt và hiện cô là một họa sĩ nổi tiếng thế giới.

  • The youngster's precocity astonished his teachers and made him a standout student.

    Sự thông minh sớm của cậu bé đã làm các giáo viên kinh ngạc và giúp cậu trở thành học sinh nổi bật.

  • He started playing music as a youngster and now has a successful career as a composer.

    Anh bắt đầu chơi nhạc từ khi còn trẻ và hiện đang có sự nghiệp thành công với vai trò là một nhạc sĩ.

  • The youngster's passion for dance blossomed as soon as she started taking classes as a child.

    Niềm đam mê khiêu vũ của cô bé đã nảy nở ngay từ khi cô bắt đầu tham gia lớp học khi còn nhỏ.

  • As a youngster, he struggled with math, but with the help of a tutor, he was able to excel in the subject.

    Khi còn nhỏ, anh gặp khó khăn với môn toán, nhưng nhờ có sự giúp đỡ của gia sư, anh đã có thể học giỏi môn này.

  • The youngster's love for animals led her to become a veterinarian, and now she runs a successful animal clinic.

    Tình yêu dành cho động vật đã thôi thúc cô bé trở thành bác sĩ thú y và hiện đang điều hành một phòng khám thú y thành công.

  • As a youngster, he was enamored with science, and now he's a renowned scientist researching groundbreaking discoveries.

    Khi còn nhỏ, anh đã đam mê khoa học và hiện anh là một nhà khoa học nổi tiếng đang nghiên cứu những khám phá mang tính đột phá.

  • The youngster's natural leadership abilities were evident from a young age, and now he's a successful CEO leading a thriving company.

    Khả năng lãnh đạo bẩm sinh của chàng trai trẻ này đã bộc lộ từ khi còn nhỏ, và hiện tại anh đã là một CEO thành đạt, lãnh đạo một công ty đang phát triển mạnh mẽ.