Definition of wrung

wrungverb

vắt

/rʌŋ//rʌŋ/

The origin of the word "wrung" can be traced back to the Old English word "hrengan," which meant "to twist" or "to squeeze." This word evolved over time, eventually leading to the Middle English word "wrongen," which referred to the act of wringing out or squeezing a damp cloth to remove excess water. The modern English word "wrung" is actually a variant spelling of "wrongen," reflecting the pronunciation changes that have occurred in the English language throughout history. The verb "wrung" is both transitive (meaning it takes an object, as in "wrung out the dishcloth") and intransitive (meaning it can be used as a standalone statement, as in "the water was wrung from the fabric"). Overall, the history of "wrung" provides insight into both the evolution of the English language and the various ways in which people have interacted with wet fabrics throughout history.

Summary
type danh từ
meaningsự vặn, sự vắt, sự bóp
exampleto wring [out] water: vắt nước
exampleto wring [out] clothes: vắt quần áo
meaningsự siết chặt (tay...)
exampleto wring someone's hand: siết chặt tay người nào
exampleto wring one's hands: bóp (vặn) tay (tỏ vẻ thất vọng)
exampleto wring tears from someone: làm cho người nào phát khóc
type ngoại động từ wrung
meaningvặn, vắt, bóp
exampleto wring [out] water: vắt nước
exampleto wring [out] clothes: vắt quần áo
meaningsiết chặt
exampleto wring someone's hand: siết chặt tay người nào
exampleto wring one's hands: bóp (vặn) tay (tỏ vẻ thất vọng)
exampleto wring tears from someone: làm cho người nào phát khóc
meaning(nghĩa bóng) vò xé, làm cho quặn đau; làm đau khổ
exampleto wring someone's heart: làm cho ai đau lòng
namespace
Example:
  • The towel was wrung out after being used to dry off the children.

    Chiếc khăn đã được vắt kiệt nước sau khi dùng để lau khô người cho trẻ em.

  • The spinach looked wilted and completely wrung of its freshness.

    Rau bina trông héo úa và không còn tươi nữa.

  • She wrung her hands nervously as she waited for the interviewer's response.

    Cô ấy lo lắng vặn tay khi chờ đợi câu trả lời của người phỏng vấn.

  • The gittern drum was wrung to produce a deep, resonant sound.

    Trống gittern được vặn để tạo ra âm thanh sâu và vang.

  • After being squeezed and wrung, the sponge came out almost dry.

    Sau khi bóp và vắt, miếng bọt biển lấy ra gần như khô.

  • He wrung every last ounce of information out of his sources.

    Ông đã moi móc từng chút thông tin từ các nguồn tin của mình.

  • Fear wrung at her heart as she realized the danger she was in.

    Nỗi sợ hãi dâng trào trong tim cô khi cô nhận ra mối nguy hiểm mình đang gặp phải.

  • The old man's face was wrung with anguish as he recounted his woes.

    Khuôn mặt của ông già nhăn nhó vì đau khổ khi kể lại nỗi đau khổ của mình.

  • He wrung hisзниме (fingertipstogether, unsure of how to proceed.

    Anh ta chắp hai đầu ngón tay lại, không biết phải làm thế nào.

  • The bird had been wrung blind, a victim of the cruel sport known as cockfighting.

    Con chim đã bị bóp mù, trở thành nạn nhân của môn thể thao tàn ác có tên là chọi gà.