Definition of pressed

pressedadjective

ép

/prest//prest/

The word "pressed" has a fascinating etymology. It originated in the 14th century from the Old French word "presser," meaning "to press" or "to squeeze." This Old French word is derived from the Latin "pressare," which carries a similar meaning. In Latin, "pressare" is derived from "press" (meaning "to squeeze") and "are" (meaning "to do"). Initially, the English word "pressed" referred to the act of squeezing or compressing something, such as fruit or juice. Over time, its meaning expanded to include other senses, such as being in a hurry (e.g., "pressed for time") or feeling anxious or stressed (e.g., "feeling pressed").

Summary
type danh từ
meaningsự ép, sự nén, sự bóp, sự ấn
exampleto press something into the service of...: tước đoạt cái gì để dùng cho...
exampleto press juice from (out of) orange: ép (vắt) cam lấy nước
exampleto press the trigger of a gun: bóp cò súng
meaningsự đông đúc, sự chen chúc; đám đông chen chúc, đám đông xô lấn
exampleto press round someone: xúm xít quanh ai, quây chặt lấy ai
meaningsự thúc ép, sự hối hả, sự tất bật
exampletime presses: thì giờ thúc bách
examplenothing remains that presses: không còn có gì thúc bách, không còn lại việc gì phải làm gấp
type ngoại động từ
meaningép, nép, bóp, ấn
exampleto press something into the service of...: tước đoạt cái gì để dùng cho...
exampleto press juice from (out of) orange: ép (vắt) cam lấy nước
exampleto press the trigger of a gun: bóp cò súng
meaning
exampleto press round someone: xúm xít quanh ai, quây chặt lấy ai
meaningép chặt, ghì chặt, siết chặt, ôm chặt, bóp chặt
exampletime presses: thì giờ thúc bách
examplenothing remains that presses: không còn có gì thúc bách, không còn lại việc gì phải làm gấp
namespace

not having enough of something, especially time or money

không có đủ thứ gì đó, đặc biệt là thời gian hoặc tiền bạc

Example:
  • I'm really pressed for cash at the moment.

    Lúc này tôi thực sự đang cần tiền.

Related words and phrases

made flat using force, a heavy object or a hot iron

làm phẳng bằng lực, vật nặng hoặc bàn là nóng

Example:
  • pictures made with pressed flowers

    hình ảnh được làm bằng hoa ép

  • neatly pressed trousers

    quần được là phẳng phiu