được xoắn, được cuộn
/ˈtwɪstɪd/The word "twisted" has a long and winding history, stemming from the Old English word "twēon," meaning "to split, divide, or separate." Over time, "twēon" evolved into "twisten," which meant "to twist, contort, or wind." The meaning shifted further to encompass both physical and metaphorical distortions, leading to the modern "twisted" with its connotations of being warped, abnormal, or even malicious.
turned around on itself so that the original shape is lost
tự quay lại làm mất hình dạng ban đầu
Sau cú va chạm, chiếc xe chỉ còn là một khối kim loại méo mó.
một mắt cá chân bị xoắn (= bị thương do bị xoay đột ngột)
Cô nở một nụ cười nho nhỏ.
một cái cây xương xẩu và vặn vẹo
Cành cây uốn cong và hướng lên bầu trời, tạo nên một hình ảnh phức tạp dưới ánh hoàng hôn.
strange in an unpleasant way
kỳ lạ một cách khó chịu
Những trải nghiệm của cô đã khiến cô cay đắng và vặn vẹo.
Đó là một điều khá xoắn để làm.
All matches