Definition of wring from

wring fromphrasal verb

vắt từ

////

The origin of the phrase "wring from" can be traced back to the Old English word "wrīnan," which meant to twist or squeeze. This verb was borrowed from the Germanic root "wrīhnan," which had a similar meaning. In Middle English, the verb "wrīnan" evolved into "wrinnen," which retained its meaning of twisting or squeezing. It was also used in the sense of wringing or squeezing something to extract something else, such as wringing water from a cloth or wringing a confession from a suspect. The phrase "wring from" developed as a compound preposition in the 18th century, combining the verb "wring" with the preposition "from." It retained its original meaning of extracting or securing something through a forceful action, such as wringing information or emotions from a person. In contemporary English, the phrase "wring from" is still used with its original meaning, often in the context of extracting information, privilege, or benefit from a situation or person.

namespace
Example:
  • She wringed every last drop of juice from the lemon before discarding the rind.

    Cô vắt sạch nước cốt chanh trước khi bỏ vỏ.

  • The towel was so wet that I could almost wring water out of it.

    Chiếc khăn ướt đến nỗi tôi gần như có thể vắt nước ra khỏi nó.

  • After being squeezed through a tight space, the object emerged looking deformed and wringed out.

    Sau khi bị ép qua một không gian chật hẹp, vật thể xuất hiện trông có vẻ biến dạng và bị vặn vẹo.

  • The character wringed his hands in despair, unsure of what to do next.

    Nhân vật này vặn vẹo tay trong tuyệt vọng, không biết phải làm gì tiếp theo.

  • The writer wringed every ounce of emotion from her words, leaving the reader trembling with empathy.

    Tác giả đã vắt kiệt từng chút cảm xúc trong từng câu chữ, khiến người đọc phải run lên vì đồng cảm.

  • The fabric was so thick that it took multiple wrings to extract the water from it.

    Vải dày đến mức phải vắt nhiều lần mới có thể vắt hết nước ra.

  • The wringer on the washing machine was broken, leaving Tommy with a sink full of sopping wet laundry.

    Máy vắt của máy giặt bị hỏng, khiến bồn giặt của Tommy đầy quần áo ướt sũng.

  • She wringed her sweater out in the drain, hoping the water would stop pouring within a reasonable timeframe.

    Cô vắt áo len trong cống, hy vọng nước sẽ ngừng tràn vào trong một khoảng thời gian hợp lý.

  • The athlete squeezed and contorted his body so much during a workout that his clothes emerged wringing wet.

    Vận động viên này đã ép và vặn vẹo cơ thể quá nhiều trong khi tập luyện đến nỗi quần áo của anh ta bị ướt đẫm.

  • The sun had wringed all the moisture from the air, leaving the landscape twinged and arid.

    Mặt trời đã hút hết độ ẩm trong không khí, khiến cảnh quan trở nên khô cằn và nứt nẻ.