trạm làm việc
/ˈwɜːksteɪʃn//ˈwɜːrksteɪʃn/The term "workstation" originated in the early days of computing, likely in the 1970s. It evolved from the combination of "work" and "station", referring to a designated area where someone would perform work. As computers became more powerful and accessible, the term "workstation" was naturally applied to a dedicated computer system used for professional tasks. The shift from "workstation" being a physical location to a specific computer system was a natural evolution driven by the increasing role of computers in various industries.
Nhà phát triển phần mềm dành phần lớn thời gian của mình tại một máy trạm công suất lớn được trang bị phần mềm đồ họa và mã hóa tiên tiến.
Trạm làm việc của người sáng tạo nội dung được trang bị nhiều màn hình và vô số công cụ ghi và chỉnh sửa.
Trạm làm việc của kế toán được cài sẵn phần mềm chuẩn bị thuế, bảng tính và cơ sở dữ liệu tài chính.
Trạm làm việc của nhà thiết kế đồ họa được trang bị nhiều chương trình thiết kế, bao gồm Adobe Illustrator và Photoshop.
Trạm làm việc của kiến trúc sư là một thiết lập phức tạp có phần mềm chuyên dụng để tạo mô hình 3D chi tiết và bản thiết kế kỹ thuật số.
Nơi làm việc của một nhà văn tự do là nơi có trình xử lý văn bản, công cụ nghiên cứu và trình duyệt web mạnh mẽ để thu thập cảm hứng và ý tưởng.
Máy trạm của nhà phân tích dữ liệu được cài đặt phần mềm thống kê để xử lý lượng lớn dữ liệu và tạo ra các báo cáo dễ hiểu.
Trạm làm việc của giám đốc tiếp thị được trang bị nhiều công cụ quản lý phương tiện truyền thông xã hội và phần mềm tự động hóa tiếp thị.
Máy trạm chơi game được trang bị card đồ họa mạnh mẽ và chuột chơi game để mang lại trải nghiệm chơi game tốt nhất có thể.
Trạm làm việc của kỹ sư phần mềm là minh chứng cho công nghệ tiên tiến, với nhiều màn hình, ngôn ngữ lập trình và các công cụ phát triển mạnh mẽ.