Definition of work at

work atphrasal verb

làm việc tại

////

The phrase "work at" has its origins in the late 19th century when it first appeared in the British English dialect. The basic idea behind the word is that of engaging oneself in a particular activity or task, especially in a work-related setting. The expression "work at" can be traced back to the Old English word "weorcan", which originally meant "to work". Over time, the verb evolved into the Middle English word "werkien", which carried a similar meaning. However, it wasn't until the 19th century that the phrase "work at" emerged as a distinct term, reflecting the growing importance of employment and the rise of the industrial revolution. The phrase gained popularity as it facilitated the discussion of various employment scenarios, such as working part-time, seasonally or as a freelancer. It provides a more nuanced and descriptive approach than simple phrases such as "work in" or "work on" because it focuses on the nature of the work, as well as the duration and intensity of the commitment. Overall, "work at" is a practical and precise phrase that has gained widespread usage in modern business and professional circles due to its clear and concise meaning. It helps individuals communicate their employment status in a way that is both accurate and specific.

namespace
Example:
  • Jane works as a software engineer at a tech company in the city.

    Jane làm kỹ sư phần mềm tại một công ty công nghệ trong thành phố.

  • After a long day's work, Mark enjoys unwinding by playing the guitar.

    Sau một ngày dài làm việc, Mark thích thư giãn bằng cách chơi guitar.

  • Sarah's job as a nurse requires her to work long shifts at the hospital.

    Công việc y tá của Sarah đòi hỏi cô phải làm việc nhiều ca ở bệnh viện.

  • Maria is currently working on a project to redesign the company's website.

    Maria hiện đang thực hiện dự án thiết kế lại trang web của công ty.

  • John has worked at the same law firm for over 20 years and has earned a reputation as a top attorney.

    John đã làm việc tại cùng một công ty luật trong hơn 20 năm và đã gây dựng được danh tiếng là một luật sư hàng đầu.

  • Michael's rich uncle left him enough money to never have to work a day in his life, but he chooses to volunteer at a local soup kitchen.

    Người chú giàu có của Michael để lại cho anh đủ tiền để không bao giờ phải làm việc một ngày nào trong đời, nhưng anh chọn làm tình nguyện viên tại một bếp ăn từ thiện địa phương.

  • Rachel's work as a graphic designer has earned her numerous awards and recognition in the industry.

    Công việc thiết kế đồ họa của Rachel đã mang về cho cô nhiều giải thưởng và sự công nhận trong ngành.

  • The factory workers went on strike because they were tired of working such long hours without a reasonable increase in pay.

    Công nhân nhà máy đã đình công vì họ mệt mỏi khi phải làm việc nhiều giờ như vậy mà không được tăng lương hợp lý.

  • Tom's job may be demanding, but he takes pride in the fact that his hard work has helped him climb the ranks at his company.

    Công việc của Tom có ​​thể rất vất vả, nhưng anh tự hào vì sự chăm chỉ của mình đã giúp anh thăng tiến trong công ty.

  • Sarah's children often refer to her as "theworking mom" because she juggles a full-time job and being a devoted parent to her kids.

    Các con của Sarah thường gọi cô là "bà mẹ đi làm" vì cô vừa phải làm việc toàn thời gian vừa phải là người mẹ tận tụy với con cái.