Definition of woolly

woollyadjective

len

/ˈwʊli//ˈwʊli/

The word "woolly" likely originated from the Old English word "wullig," meaning "made of wool." This word itself comes from the Proto-Germanic word "wulla," also meaning "wool." Over time, "wullig" evolved into "woolly" in Middle English. The association with wool is evident in the word's use to describe something covered in a soft, fluffy material resembling wool, like a woolly coat or a woolly sheep. The term has also expanded to describe something unclear or vague, perhaps due to the fuzziness of wool itself.

Summary
type tính từ
meaningcó len, có lông len
meaninggiống len, quăn tít, xoắn
examplewoolly hair: tóc quăn tít
meaning(thực vật học) có lông tơ
examplewoolly fruit: trái cây có lông tơ
type danh từ
meaning(thông tục) áo len dài tay
meaning((thường) số nhiều) quần áo len
examplewoolly hair: tóc quăn tít
namespace

covered with wool or with hair like wool

phủ len hoặc có lông như len

Example:
  • woolly monkeys

    khỉ len

made of wool; like wool

làm bằng len; như len

Example:
  • a woolly hat

    một chiếc mũ len

Related words and phrases

not thinking clearly; not clearly expressed

không suy nghĩ rõ ràng; không được thể hiện rõ ràng

Example:
  • woolly arguments

    những lý lẽ khó hiểu

  • The Government have been woolly about the exact meaning of their proposals.

    Chính phủ đã nói rất rõ ràng về ý nghĩa chính xác của các đề xuất của họ.

  • You should challenge any vague and woolly replies.

    Bạn nên thách thức bất kỳ câu trả lời mơ hồ và mơ hồ nào.

Related words and phrases