Definition of pusillanimous

pusillanimousadjective

Pusillanimous

/ˌpjuːsɪˈlænɪməs//ˌpjuːsɪˈlænɪməs/

The word "pusillanimous" is a prefix-and-root compound derived from Latin, meaning "very little courage" or "lacking courage." The prefix "pusillus" translates to "very little," while the root "animus" means "courage" or "spirit." In ancient Rome, "animus" referred to an individual's innate strength, spirit, or courage. This concept of courage has been a significant part of ancient Roman and medieval European values, inspiring words such as "animation" and "animate." When Latin words were adopted into the English language during the Renaissance, "animus" became "animity," and "pusillus" evolved into "pusillanimous." The Oxford English Dictionary first recorded "pusillanimous" in 1570. The word appeared in Francis Walsingham's The French Historie, written during the reign of Elizabeth I. Walsingham used it to criticize a character's perceived lack of bravery. Since then, "pusillanimous" has been used to denote a person's fear, timidity, lack of spirit, or cowardice. Today, it remains a part of the English vocabulary, providing colorful descriptive language for users to elevate their prose.

Summary
type tính từ
meaningnhát gan, hèn nhát; nhu nhược, yếu hèn
namespace
Example:
  • The speaker's pusillanimous behavior in the face of danger left the rest of the group feeling unsure and uneasy.

    Hành vi hèn nhát của người nói trước nguy hiểm khiến những người còn lại trong nhóm cảm thấy không chắc chắn và khó chịu.

  • The Timid Club's pusillanimous stance on social issues has garnered criticism from activists who argue that their members should take a more courageous stance.

    Quan điểm yếu đuối của Câu lạc bộ Timid về các vấn đề xã hội đã vấp phải sự chỉ trích từ các nhà hoạt động vì cho rằng các thành viên của họ nên có lập trường dũng cảm hơn.

  • Having witnessed the pusillanimous response of his co-workers to the company's misconduct, John decided to take matters into his own hands and do the right thing.

    Sau khi chứng kiến ​​phản ứng hèn nhát của các đồng nghiệp trước hành vi sai trái của công ty, John quyết định tự mình giải quyết vấn đề và làm điều đúng đắn.

  • The speaker's pusillanimous actions during the crisis disappointed everyone who had expected him to be a strong and decisive leader.

    Những hành động hèn nhát của người phát ngôn trong cuộc khủng hoảng đã làm thất vọng tất cả những ai kỳ vọng ông là một nhà lãnh đạo mạnh mẽ và quyết đoán.

  • The pusillanimous politicians were all too willing to sacrifice their principles to avoid confrontation with the powerful elite.

    Các chính trị gia hèn nhát sẵn sàng hy sinh các nguyên tắc của mình để tránh đối đầu với giới tinh hoa quyền lực.

  • Despite being confronted with overwhelming evidence, the suspect's pusillanimous denials only served to impede the investigation further.

    Mặc dù phải đối mặt với bằng chứng rõ ràng, thái độ phủ nhận hèn nhát của nghi phạm chỉ càng cản trở cuộc điều tra.

  • The soldier's pusillanimous lack of courage exposed him as an imposter, and he was promptly discharged.

    Sự hèn nhát và thiếu can đảm của người lính đã khiến anh ta bị phát hiện là kẻ mạo danh, và anh ta đã bị đuổi việc ngay lập tức.

  • The employee's pusillanimous attitude towards his superiors earned him a reputation for being unreliable and uncommitted.

    Thái độ hèn nhát của nhân viên này đối với cấp trên khiến anh ta bị coi là không đáng tin cậy và thiếu cam kết.

  • The pusillanimous response of the authorities to the outbreak left the local population feeling abandoned and helpless.

    Phản ứng yếu đuối của chính quyền trước dịch bệnh khiến người dân địa phương cảm thấy bị bỏ rơi và bất lực.

  • In the face of adversity, the speaker's pusillanimous demeanor only served to accentuate his weakness and lack of leadership qualities.

    Trước nghịch cảnh, thái độ hèn nhát của người nói chỉ làm nổi bật thêm sự yếu đuối và thiếu phẩm chất lãnh đạo của ông ta.