Definition of wave off

wave offphrasal verb

vẫy tay chào

////

The phrase "wave off" originates from the aviation industry, more specifically, from the context of air traffic control. When an air traffic controller detects various hazardous conditions, such as extreme weather or a malfunction in an aircraft, they may instruct the pilot to "wave off" and abandon the landing attempt. The term "wave off" stems from air traffic control tower's use of hand gestures to guide aircraft during landing approaches. The controller would raise their hand in a waving motion, signaling to the pilot that they needed to abort the landing and circle back to the air for another attempt. Over time, the hand gesture transformed into a verbal command, "wave off," which pilots now recognize and follow. The usage of this aviation term has expanded beyond the industry, with its meaning and association with risk, danger, or uncertainty perceived in various contexts, such as preventing entry in a specific location due to safety concerns, canceling an event or occasion due to adverse conditions or other factors beyond the parties' control, and so on.

namespace
Example:
  • The coastguard wave off the fishing boat as it left the harbor, advising them to avoid the dangerous storm approaching the area.

    Lực lượng bảo vệ bờ biển vẫy tay chào thuyền đánh cá khi nó rời bến cảng, khuyến cáo họ tránh cơn bão nguy hiểm đang tiến gần đến khu vực.

  • The pilot waved off the first attempt by the helicopter to land due to strong winds and fog.

    Phi công đã từ chối nỗ lực hạ cánh đầu tiên của trực thăng do gió mạnh và sương mù.

  • The lifeguard waved off swimmers from entering the sea during high tide, warning them of the strong undertow.

    Người cứu hộ vẫy tay không cho người bơi xuống biển khi thủy triều lên, cảnh báo họ về dòng nước chảy ngược mạnh.

  • The mayor waved off the proposed development, stating it didn't fit the town's zoning requirements.

    Thị trưởng đã bác bỏ đề xuất phát triển này, nêu rằng nó không phù hợp với yêu cầu phân vùng của thị trấn.

  • The farmer waved off his farmhand's plea for extra vacation days, reminding him of the busy planting season ahead.

    Người nông dân phớt lờ lời cầu xin xin thêm ngày nghỉ của người làm thuê, nhắc nhở anh ta về mùa vụ trồng trọt bận rộn sắp tới.

  • The flight attendant waved off the passenger's request for a vegetarian meal, explaining that the galley was out of stock.

    Tiếp viên hàng không từ chối yêu cầu phục vụ suất ăn chay của hành khách, giải thích rằng bếp đã hết đồ ăn.

  • The radio announcer waved off the news story due to conflicting information received.

    Người phát thanh viên đã tắt bản tin vì nhận được thông tin trái ngược nhau.

  • The judge waved off the defendant's request for a retrial, citing insufficient evidence.

    Thẩm phán đã bác bỏ yêu cầu xét xử lại của bị đơn với lý do không đủ bằng chứng.

  • The chairwoman waved off the board member's suggestion, choosing instead to pursue a different approach.

    Nữ chủ tịch phớt lờ đề xuất của thành viên hội đồng quản trị và chọn cách tiếp cận khác.

  • The lighthouse keeper waved off the fisherman's inquiry about the whereabouts of the lost boat, regretting that she hadn't seen it.

    Người giữ ngọn hải đăng xua tay từ chối câu hỏi của người đánh cá về tung tích của chiếc thuyền bị mất, bà tiếc nuối vì đã không nhìn thấy nó.