mạnh mẽ
/ˈpəʊtntli//ˈpəʊtntli/The word "potently" has a rich history dating back to the 15th century. It comes from the Latin word "potens," meaning "being capable" or "having power." The Latin term is derived from "potere," which means "to be able" or "to have power." In English, "potently" was first used in the 15th century, and initially referred to something that has the power or ability to achieve a particular goal. Over time, its meaning expanded to also encompass intensity, effectiveness, and strength. In modern usage, "potently" is often used to describe something that has a strong, significant, or profound impact. For example, you might say "the medicine works potently to cure the patient" or "the new marketing strategy potently increased sales." Despite its evolution, "potently" retains its Latin roots, emphasizing the idea of something having the power or capability to make a meaningful difference.
Thuốc kháng sinh do bác sĩ kê đơn có tác dụng chống lại các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn.
Loại thuốc mới điều trị huyết áp cao được cho là có tác dụng phụ thấp hơn đáng kể so với loại thuốc trước đây.
Hương thơm tỏa ra từ vườn hoa lan tỏa khắp không khí với mùi hương thơm mát, thư giãn.
Niềm đam mê và động lực của anh ấy là động lực mạnh mẽ thúc đẩy anh ấy làm việc chăm chỉ hơn và đạt được mục tiêu của mình.
Những tia nắng mặt trời xuyên qua những đám mây tạo nên ánh sáng yếu ớt, làm ấm mạnh mẽ không khí lạnh lẽo của buổi tối.
Trăng tròn tạo ra một sức mạnh mạnh mẽ nhưng đầy huyền bí lên thiên nhiên xung quanh căn nhà gỗ mùa hè của chúng tôi.
Bản giao hưởng do nhạc trưởng chỉ huy đã nắm bắt được bản chất của nhạc cổ điển thông qua sự hòa âm và giai điệu.
Cơn gió thổi qua khu rừng mang theo một nguồn năng lượng kỳ lạ, tự nhiên.
Những động tác múa tinh tế của vũ công có sức lôi cuốn mạnh mẽ, quyến rũ mọi giác quan của khán giả.
Hương vị của bia thủ công có tác dụng đánh thức vị giác, để lại ấn tượng lâu dài.