bằng hình ảnh
/pɪkˈtɔːriəli//pɪkˈtɔːriəli/The word "pictorially" has a fascinating origin. It is derived from the Latin words "pictura," meaning picture, and the suffix "-ly," which is used to form adverbs. The earliest recorded use of the word "pictorially" dates back to the 15th century, during the Renaissance, when art and visual representation were highly valued. In the early 16th century, the term was used to describe the representation of things in images or pictures. Over time, the meaning of "pictorially" expanded to encompass not only visual representations but also the way things are described or depicted in writing. Today, "pictorially" is used to describe something that is depicted or described in a detailed and graphic manner, often with the use of vivid imagery.
Bài thuyết trình này được trình bày bằng hình ảnh thông qua một loạt đồ họa thông tin hấp dẫn.
Sách giáo khoa minh họa các khái niệm sinh học phức tạp bằng hình ảnh, giúp học sinh dễ hiểu hơn.
Bộ phim sử dụng ẩn dụ hình ảnh để truyền tải những hiểu biết sâu sắc hơn về bản chất con người.
Bản thiết kế của kiến trúc sư đã mô tả hình ảnh tòa nhà chọc trời mới, cho phép khách hàng hình dung sản phẩm cuối cùng.
Người điều tra hiện trường vụ án phác họa hiện trường vụ án một cách trực quan, hỗ trợ thám tử tái hiện lại diễn biến vụ án.
Những bức tranh của nghệ sĩ mô tả cảnh tượng cuộc sống thường ngày một cách sống động, mang đến cái nhìn thoáng qua về các nền văn hóa trong quá khứ.
Triển lãm bảo tàng trưng bày các phương tiện trực quan bằng hình ảnh, giải thích lịch sử công nghệ theo cách hấp dẫn.
Phòng trưng bày nghệ thuật trưng bày một loạt tác phẩm nhiếp ảnh khám phá mối giao thoa giữa bản sắc con người và thiên nhiên thông qua hình ảnh.
Trường nghệ thuật khuyến khích sinh viên truyền đạt ý tưởng của mình bằng hình ảnh thông qua nhiều phương tiện khác nhau như tranh vẽ, tác phẩm điêu khắc và nghệ thuật kỹ thuật số.
Hội chợ khoa học có các dự án giải thích các nguyên lý vật lý, hóa học và sinh học bằng hình ảnh, tập trung vào việc học thực hành.