to form a picture of somebody/something in your mind
tạo thành hình ảnh của ai đó/cái gì đó trong tâm trí bạn
- Try to visualize him as an old man.
Hãy thử hình dung ông ấy như một ông già.
- I can't visualize what this room looked like before it was decorated.
Tôi không thể hình dung được căn phòng này trông như thế nào trước khi được trang trí.
- It can help to visualize yourself making your speech clearly and confidently.
Nó có thể giúp hình dung chính bạn đang phát biểu một cách rõ ràng và tự tin.
- She couldn't visualize climbing the mountain.
Cô không thể tưởng tượng được việc leo núi.
- I visualized him as a typical businessman.
Tôi hình dung anh ấy là một doanh nhân điển hình.
- It is difficult to visualize how the town must have looked years ago.
Thật khó để hình dung thị trấn này trông như thế nào cách đây nhiều năm.
- I asked him to visualize floating in a clear blue pool.
Tôi yêu cầu anh ấy tưởng tượng mình đang trôi nổi trong một hồ nước trong xanh.
- I can't visualize what the house might have been like 300 years ago.
Tôi không thể hình dung được ngôi nhà cách đây 300 năm sẽ như thế nào.
- Try to visualize yourself walking into the interview calmly and confidently.
Hãy thử tưởng tượng bạn bước vào cuộc phỏng vấn một cách bình tĩnh và tự tin.
Related words and phrases
to make something able to be seen by the eye
làm cho cái gì đó có thể được nhìn thấy bằng mắt
- Ultrasound is a technique that uses sound waves to visualize internal structures.
Siêu âm là một kỹ thuật sử dụng sóng âm thanh để hình dung các cấu trúc bên trong.