Definition of conceptualize

conceptualizeverb

khái niệm hóa

/kənˈseptʃuəlaɪz//kənˈseptʃuəlaɪz/

The word "conceptualize" originated in the late 19th century. It combines the Latin word "conceptum," meaning "something conceived," with the English suffix "-ize," which signifies "to make or become." The word first appeared in the 1880s, reflecting the growing interest in the nature of ideas and their formation during the late Victorian era. It became increasingly common in the 20th century as the field of psychology and related disciplines explored mental processes.

namespace
Example:
  • The architectural firm conceptualized a sleek and modern design for the new office building.

    Công ty kiến ​​trúc đã đưa ra ý tưởng thiết kế hiện đại và đẹp mắt cho tòa nhà văn phòng mới.

  • In order to understand the complex ideas behind quantum mechanics, scientists must first conceptualize them using mathematical models.

    Để hiểu được những ý tưởng phức tạp đằng sau cơ học lượng tử, trước tiên các nhà khoa học phải khái niệm hóa chúng bằng các mô hình toán học.

  • The marketing team conceptualized a catchy slogan that accurately conveyed the brand's values and differentiated it from competitors.

    Nhóm tiếp thị đã đưa ra một khẩu hiệu hấp dẫn truyền tải chính xác các giá trị của thương hiệu và tạo sự khác biệt với các đối thủ cạnh tranh.

  • The scientific community is still working to conceptualize a theory that can explain dark matter, an enigma of the universe.

    Cộng đồng khoa học vẫn đang nỗ lực xây dựng một lý thuyết có thể giải thích được vật chất tối, một bí ẩn của vũ trụ.

  • The artist conceptualized a breathtaking sculpture inspired by the rolling hills of Tuscany.

    Nghệ sĩ đã hình thành ý tưởng cho một tác phẩm điêu khắc ngoạn mục lấy cảm hứng từ những ngọn đồi nhấp nhô của vùng Tuscany.

  • The software developer conceptualized a user-friendly app that streamlined the process of managing finances.

    Nhà phát triển phần mềm đã hình thành ý tưởng về một ứng dụng thân thiện với người dùng giúp hợp lý hóa quy trình quản lý tài chính.

  • The philosophy professor challenged the students to conceptualize the meaning of consciousness and its relationship to the brain.

    Giáo sư triết học thách thức sinh viên hình dung ý nghĩa của ý thức và mối quan hệ của nó với não bộ.

  • The filmmaker conceptualized a visually stunning and emotionally resonant story that explored complex themes.

    Nhà làm phim đã hình thành nên một câu chuyện ấn tượng về mặt hình ảnh và giàu cảm xúc, khám phá những chủ đề phức tạp.

  • The social media manager conceptualized a content strategy that engaged the audience, boosted brand awareness, and drove sales.

    Người quản lý phương tiện truyền thông xã hội đã đưa ra khái niệm về chiến lược nội dung thu hút khán giả, nâng cao nhận thức về thương hiệu và thúc đẩy doanh số.

  • The writer conceptualized a gripping plot twist that subverted the reader's expectations and left them guessing until the very end.

    Tác giả đã hình dung ra một tình tiết bất ngờ hấp dẫn, làm đảo lộn mọi kỳ vọng của người đọc và khiến họ phải đoán già đoán non cho đến tận phút cuối cùng.