Definition of vilification

vilificationnoun

sự phỉ báng

/ˌvɪlɪfɪˈkeɪʃn//ˌvɪlɪfɪˈkeɪʃn/

The word "vilification" has its roots in the Latin phrase "vituperatio," which means "speaking evil" or "abuse." The term was later adopted into Middle English as "vilification," and has been used since the 15th century to describe the act of speaking or writing evil or false things about someone, with the intention of causing harm to their reputation. In more recent times, the term has taken on a broader meaning, encompassing not only verbal attacks, but also written and visual forms of slander and defamation. Vilification can take many forms, including gossip, rumors, and insidious whispers, as well as more overt forms of attack, such as social media trolling. Throughout history, vilification has been a potent tool for gaining power and influencing public opinion, and has often been used to discredit and silence marginalized groups, political opponents, and anyone who poses a threat to the status quo.

Summary
type danh từ
meaningsự phỉ báng; sự gièm pha, sự nói xấu
namespace
Example:
  • The political opponent of the candidate resorted to vilifying her in public speeches.

    Đối thủ chính trị của ứng cử viên đã dùng đến chiêu trò bôi nhọ bà trong các bài phát biểu công khai.

  • The celebrities who once praised the actor are now engaged in a vilification campaign against him following a scandal.

    Những người nổi tiếng từng ca ngợi nam diễn viên hiện đang tham gia vào chiến dịch bôi nhọ anh sau vụ bê bối.

  • The vilification of the immigrant community on social media has risen to alarming levels in recent times.

    Sự phỉ báng cộng đồng người nhập cư trên mạng xã hội đã tăng đến mức đáng báo động trong thời gian gần đây.

  • The minister was subjected to vicious vilification by the opposition party during a Parliamentary debate.

    Bộ trưởng đã bị đảng đối lập chỉ trích dữ dội trong một cuộc tranh luận tại Quốc hội.

  • The TV talk show's host seemed to take great delight in vilifying the author's novel as trivial and ephemeral.

    Người dẫn chương trình trò chuyện trên truyền hình dường như rất thích thú khi hạ thấp cuốn tiểu thuyết của tác giả là tầm thường và phù du.

  • The vilification of the poverty-stricken area in the media has perpetuated false stereotypes and prejudices.

    Việc truyền thông đưa tin về khu vực nghèo đói này đã làm lan truyền những định kiến ​​và khuôn mẫu sai lệch.

  • The vilification of the applicant's character by his former employer led to a damaging effect on his job prospects.

    Việc công ty cũ bôi nhọ nhân cách của ứng viên đã gây ảnh hưởng tiêu cực đến triển vọng nghề nghiệp của anh ta.

  • The social media trolls' vilification of the sportsman involved the spreading of malicious lies and falsehoods.

    Những kẻ phá hoại trên mạng xã hội đã phỉ báng vận động viên này bằng cách phát tán những lời nói dối ác ý và thông tin sai sự thật.

  • The vilification of the minority group in the article generated strong reactions from civil rights activists.

    Việc phỉ báng nhóm thiểu số trong bài viết đã gây ra phản ứng mạnh mẽ từ các nhà hoạt động dân quyền.

  • The depiction of the minority community in the advertising campaign has been condemned as an exercise in vilification.

    Việc mô tả cộng đồng thiểu số trong chiến dịch quảng cáo đã bị lên án là hành vi phỉ báng.