- The startup's latest venture is a game-changing technology that has the potential to disrupt the industry.
Dự án mới nhất của công ty khởi nghiệp này là một công nghệ mang tính đột phá có khả năng làm thay đổi toàn bộ ngành công nghiệp.
- After months of research and planning, the company is finally ready to embark on this daring venture.
Sau nhiều tháng nghiên cứu và lập kế hoạch, cuối cùng công ty đã sẵn sàng bắt tay vào dự án táo bạo này.
- The successful businessman's newest venture is a boutique hotel in a picturesque location.
Dự án mới nhất của doanh nhân thành đạt này là một khách sạn sang trọng ở một vị trí đẹp như tranh vẽ.
- The risk-taking entrepreneur's latest venture is a cutting-edge product that aims to solve a pressing problem.
Dự án mới nhất của doanh nhân dám chấp nhận rủi ro này là một sản phẩm tiên tiến nhằm mục đích giải quyết một vấn đề cấp bách.
- The venture capital firm invested heavily in the startup's innovative idea.
Công ty đầu tư mạo hiểm đã đầu tư rất nhiều vào ý tưởng sáng tạo của công ty khởi nghiệp này.
- Our company's venture into the international market has been a resounding success.
Nỗ lực thâm nhập thị trường quốc tế của công ty chúng tôi đã thành công rực rỡ.
- The venture has faced some unexpected challenges, but the team is determined to see it through.
Dự án đã phải đối mặt với một số thách thức không mong muốn, nhưng nhóm vẫn quyết tâm thực hiện.
- The ambitious executive's venture into the tech industry has been met with great acclaim.
Quyết định dấn thân vào ngành công nghệ của vị giám đốc điều hành đầy tham vọng này đã nhận được sự hoan nghênh nồng nhiệt.
- The venture required a significant upfront investment, but the returns have been well worth it.
Dự án này đòi hỏi khoản đầu tư ban đầu đáng kể, nhưng lợi nhuận thu được rất xứng đáng.
- The startup's venture into the green energy sector has garnered a lot of media attention.
Dự án khởi nghiệp trong lĩnh vực năng lượng xanh đã thu hút được rất nhiều sự chú ý của giới truyền thông.