Tiên phong
/ˌpaɪəˈnɪərɪŋ//ˌpaɪəˈnɪrɪŋ/The word "pioneering" originates from the French word "pionnier," meaning "foot soldier." During the 17th century, "pionnier" was used to describe soldiers who cleared paths for armies, much like the early settlers of the American frontier. This connection to trailblazing and exploration led to the adoption of "pioneer" in English, with "pioneering" signifying the act of being a pioneer, a person who is among the first to explore or settle a new area, or who introduces new ideas and methods.
Những nỗ lực nghiên cứu và phát triển của công ty đã mang lại những công nghệ tiên phong trong lĩnh vực năng lượng tái tạo.
Các kỹ thuật phẫu thuật mang tính đột phá của bác sĩ phẫu thuật đã mở đường cho những tiến bộ tiên phong trong lĩnh vực phẫu thuật ít xâm lấn.
Công trình tiên phong của Albert Einstein đã cách mạng hóa lĩnh vực vật lý và mở đường cho các lý thuyết hiện đại.
Nghiên cứu tiên phong của Tiến sĩ Jane Goodall về hành vi động vật đã thay đổi hiểu biết của chúng ta về xã hội tinh tinh.
Những nỗ lực tiên phong của Nelson Mandela đã mở đường cho sự thay đổi chính trị và xã hội ở Nam Phi.
Nghệ sĩ tiên phong Pablo Picasso đã thay đổi tiến trình nghệ thuật hiện đại với phong cách lập thể mang tính cách mạng của mình.
Cuộc thám hiểm Nam Cực tiên phong của thuyền trưởng Robert Falcon Scott đã tạo nên một kỷ nguyên mới cho cuộc phiêu lưu và khám phá.
Công trình tiên phong của Rosalind Franklin, hình dung cấu trúc DNA, đã dẫn đến việc James Watson và Francis Crick phát hiện ra chuỗi xoắn kép.
Công trình tiên phong của Marie Curie, khám phá ra các nguyên tố phóng xạ, đã mở đường cho những đột phá trong khoa học hiện đại.
Những nỗ lực tiên phong của Steve Jobs đã góp phần vào cuộc cách mạng của ngành công nghệ, thay đổi mãi mãi cách chúng ta sống và làm việc.
All matches