Definition of pioneering

pioneeringadjective

Tiên phong

/ˌpaɪəˈnɪərɪŋ//ˌpaɪəˈnɪrɪŋ/

The word "pioneering" originates from the French word "pionnier," meaning "foot soldier." During the 17th century, "pionnier" was used to describe soldiers who cleared paths for armies, much like the early settlers of the American frontier. This connection to trailblazing and exploration led to the adoption of "pioneer" in English, with "pioneering" signifying the act of being a pioneer, a person who is among the first to explore or settle a new area, or who introduces new ideas and methods.

Summary
type danh từ
meaning(quân sự) đội tiên phong, đội mở đường ((thường) là công binh)
meaningngười đi tiên phong, người đi đầu (trong một công cuộc gì); nhà thám hiểm đầu tiên
exampleyoung pioneer: thiếu niên tiền phong
type ngoại động từ
meaningmở (đường...)
meaningđi đầu mở đường cho (một công việc gì...)
exampleyoung pioneer: thiếu niên tiền phong
namespace
Example:
  • The company's research and development efforts have yielded pioneering technologies in the field of renewable energy.

    Những nỗ lực nghiên cứu và phát triển của công ty đã mang lại những công nghệ tiên phong trong lĩnh vực năng lượng tái tạo.

  • The surgeon's groundbreaking surgical techniques have paved the way for pioneering advancements in the field of minimally-invasive surgery.

    Các kỹ thuật phẫu thuật mang tính đột phá của bác sĩ phẫu thuật đã mở đường cho những tiến bộ tiên phong trong lĩnh vực phẫu thuật ít xâm lấn.

  • The pioneering work of Albert Einstein revolutionized the field of physics and paved the way for modern theories.

    Công trình tiên phong của Albert Einstein đã cách mạng hóa lĩnh vực vật lý và mở đường cho các lý thuyết hiện đại.

  • The pioneering research of Dr. Jane Goodall in animal behavior has transformed our understanding of chimpanzee society.

    Nghiên cứu tiên phong của Tiến sĩ Jane Goodall về hành vi động vật đã thay đổi hiểu biết của chúng ta về xã hội tinh tinh.

  • The pioneering efforts of Nelson Mandela paved the way for political and social change in South Africa.

    Những nỗ lực tiên phong của Nelson Mandela đã mở đường cho sự thay đổi chính trị và xã hội ở Nam Phi.

  • The pioneering artist, Pablo Picasso, changed the course of modern art with his revolutionary Cubist style.

    Nghệ sĩ tiên phong Pablo Picasso đã thay đổi tiến trình nghệ thuật hiện đại với phong cách lập thể mang tính cách mạng của mình.

  • The pioneering exploration of Antarctica by Captain Robert Falcon Scott inspired a new age of adventure and discovery.

    Cuộc thám hiểm Nam Cực tiên phong của thuyền trưởng Robert Falcon Scott đã tạo nên một kỷ nguyên mới cho cuộc phiêu lưu và khám phá.

  • The pioneering work of Rosalind Franklin, visualizing DNA's structure, led to the discovery of the double helix by James Watson and Francis Crick.

    Công trình tiên phong của Rosalind Franklin, hình dung cấu trúc DNA, đã dẫn đến việc James Watson và Francis Crick phát hiện ra chuỗi xoắn kép.

  • The pioneering work of Marie Curie, discovering the elements of radioactivity, paved the way for modern scientific breakthroughs.

    Công trình tiên phong của Marie Curie, khám phá ra các nguyên tố phóng xạ, đã mở đường cho những đột phá trong khoa học hiện đại.

  • The pioneering efforts of Steve Jobs contributed to the revolutionization of the technology industry, forever changing the way we live and work.

    Những nỗ lực tiên phong của Steve Jobs đã góp phần vào cuộc cách mạng của ngành công nghệ, thay đổi mãi mãi cách chúng ta sống và làm việc.

Related words and phrases

All matches