phá hoại
/ˈvændəlaɪz//ˈvændəlaɪz/The word "vandalize" comes from the **Vandals**, a Germanic tribe that invaded and sacked the Roman Empire in the 5th century AD. Their reputation for destruction, especially of artistic and cultural treasures, became infamous. The term "vandal" was later used to describe any act of senseless destruction or defacing of property. Over time, "vandalize" evolved as a verb, specifically meaning to damage or deface something in a way that is considered malicious or disrespectful.
Tòa nhà đã bị phá hoại vào đêm qua bằng những hình vẽ bậy và cửa sổ bị vỡ.
Đám đông giận dữ đã phá hoại tòa thị chính để phản đối chính sách của chính phủ.
Một số thanh thiếu niên đã bị phát hiện phá hoại băng ghế công viên bằng sơn phun.
Bức tượng đã bị phá hoại bằng sơn đỏ, gây ra sự phẫn nộ trong giới sử gia địa phương.
Vụ phá hoại tại trường đã gây ra thiệt hại đáng kể và buộc các lớp học phải hoãn lại.
Chủ cửa hàng phát hiện cửa hàng của mình bị phá hoại bằng đá và kính vỡ.
Những người hoạt động đã phá hoại tòa nhà chính phủ, đập vỡ cửa sổ và phun khẩu hiệu.
Cảnh sát đang truy tìm những kẻ phá hoại di tích lịch sử bằng cách vẽ bậy.
Mùi hôi thối bốc ra từ con hẻm hóa ra là do hành vi phá hoại, với rác thải vứt bừa bãi khắp nơi.
Nhà máy đã bị phá hoại bằng axit, khiến nó không thể nhận ra được và phá hủy các thiết bị đắt tiền.