Definition of graffiti

graffitinoun

vẽ bậy

/ɡrəˈfiːti//ɡrəˈfiːti/

The word "graffiti" originated from the Italian phrase "graffito," which means "scratch." This term was used to describe ancient Roman and Greek practices of scratching or etching images onto walls or monuments. The modern English spelling "graffiti" emerged in the 1950s to describe the subculture of writing or drawing on public surfaces, particularly with spray paint or markers. The term gained widespread popularity in the 1970s and 1980s, particularly in New York City, where aerosol art became a prominent form of self-expression. Today, the word "graffiti" encompasses not only tagging or murals but also street art, stencil work, and other forms of creative expression. While often associated with urban decay or vandalism, graffitti has become a legitimate art form, with many artists and cities embracing its beauty and cultural significance.

Summary
type danh từ, số nhiều graffiti
meaninggrafitô (hình vẽ, chữ viết trên tường cổ...)
meaning(nghệ thuật) nghệ thuật grafitô (trang trí bằng cách cạo thạch cao cho lộ mặt dưới có màu khác)
namespace
Example:
  • As I walked down the alley, I noticed vibrant graffiti art covering the walls.

    Khi tôi đi dọc theo con hẻm, tôi để ý thấy những bức tranh graffiti sống động phủ đầy trên tường.

  • The streets were alive with graffiti, each piece telling a unique story.

    Những con phố tràn ngập những bức tranh graffiti, mỗi bức tranh đều kể một câu chuyện riêng.

  • The city's reputation as a hub for graffiti artists drew crowds of admirers eager to witness the latest masterpieces.

    Danh tiếng của thành phố này là trung tâm của các nghệ sĩ graffiti đã thu hút rất đông người hâm mộ háo hức muốn chứng kiến ​​những kiệt tác mới nhất.

  • Despite the recent crackdown on graffiti, the culture still thrives in unexpected places.

    Bất chấp lệnh đàn áp graffiti gần đây, văn hóa này vẫn phát triển mạnh mẽ ở những nơi không ngờ tới.

  • Graffiti has become an important form of self-expression for many marginalized communities, a way to overcome societal oppression.

    Graffiti đã trở thành một hình thức thể hiện bản thân quan trọng của nhiều cộng đồng thiểu số, một cách để vượt qua sự áp bức của xã hội.

  • Graffiti serves as a form of political protest, with artists leaving powerful messages and calls to action on public walls.

    Graffiti đóng vai trò như một hình thức phản đối chính trị, khi các nghệ sĩ để lại những thông điệp mạnh mẽ và lời kêu gọi hành động trên các bức tường công cộng.

  • Graffiti has gained recognition as a legitimate art form, with many galleries and museums displaying this unique and dynamic genre.

    Graffiti đã được công nhận là một loại hình nghệ thuật hợp pháp, với nhiều phòng trưng bày và bảo tàng trưng bày thể loại độc đáo và năng động này.

  • The use of graffiti to tag or deface property is still viewed as a criminal offense, emphasizing the fine line between creative expression and vandalism.

    Việc sử dụng graffiti để vẽ bậy hoặc phá hoại tài sản vẫn bị coi là hành vi phạm tội, nhấn mạnh ranh giới mong manh giữa sự thể hiện sáng tạo và hành vi phá hoại.

  • Graffiti is often considered a symbol of urban decay, but it can also transform neglected spaces into vibrant and dynamic areas.

    Graffiti thường được coi là biểu tượng của sự suy tàn của đô thị, nhưng nó cũng có thể biến những không gian bị lãng quên thành những khu vực sôi động và năng động.

  • Nonprofit organizations and private initiatives have emerged to promote creative and legal graffiti, using it as a tool for community building and social change.

    Các tổ chức phi lợi nhuận và sáng kiến ​​tư nhân đã xuất hiện để thúc đẩy nghệ thuật graffiti sáng tạo và hợp pháp, sử dụng nó như một công cụ xây dựng cộng đồng và thay đổi xã hội.