Definition of young offender

young offendernoun

tội phạm trẻ tuổi

/ˌjʌŋ əˈfendə(r)//ˌjʌŋ əˈfendər/

The term "young offender" refers to a juvenile who has committed a criminal offense and is subject to legal proceedings. The phrase "young offender" is commonly used by criminal justice systems, particularly in English-speaking countries like the United Kingdom, Canada, Australia, and New Zealand, to distinguish such individuals from adults who have violated the law. The concept of "young offenders" is rooted in the recognition that juveniles, due to their age and lack of maturity, should be dealt with differently from adult offenders in the criminal justice system. This special treatment is justified to protect young people's rights to rehabilitation and reintegration into society, while simultaneously punishing them for their crimes. In some jurisdictions, such as the United States, the terminology and approach to handling juvenile offenders can vary significantly. In those cases, alternative terms like "juvenile delinquent" or "youthful offender" may be used to refer to individuals who have committed crimes at a young age. Overall, the definition and usage of "young offender" highlight the importance of taking into account the unique circumstances of young people in the criminal justice system, to ensure fair and effective outcomes for both the offenders and society as a whole.

namespace
Example:
  • Jonathan, a young offender, has completed his sentence at the juvenile detention center and is now working with a mentor to help him reintegrate into society.

    Jonathan, một tội phạm trẻ tuổi, đã chấp hành xong bản án của mình tại trung tâm giam giữ vị thành niên và hiện đang làm việc với một người cố vấn để giúp anh ta tái hòa nhập vào xã hội.

  • Many young offenders struggle with the stigma attached to their criminal past, making it challenging for them to find employment and housing after leaving prison.

    Nhiều tội phạm trẻ tuổi phải vật lộn với sự kỳ thị liên quan đến quá khứ phạm tội của mình, khiến họ gặp khó khăn trong việc tìm việc làm và nhà ở sau khi ra tù.

  • The court believe that the best place for young offenders to be rehabilitated is in an environment that closely resembles their community, as it increases the chances of successful rehabilitation and reintegration.

    Tòa án tin rằng nơi tốt nhất để những người phạm tội trẻ tuổi được phục hồi chức năng là trong một môi trường gần giống với cộng đồng của họ, vì điều này làm tăng cơ hội phục hồi chức năng và tái hòa nhập thành công.

  • Young offenders are at a higher risk of recidivism, and thus, a focus on early intervention programs and community support is crucial in preventing this recurrence.

    Những người phạm tội trẻ tuổi có nguy cơ tái phạm cao hơn, do đó, việc tập trung vào các chương trình can thiệp sớm và hỗ trợ cộng đồng là rất quan trọng để ngăn ngừa tình trạng tái phạm này.

  • Studies show that a significant number of young offenders suffer from mental health issues, making it essential to address these underlying problems as part of their rehabilitation.

    Các nghiên cứu cho thấy một số lượng lớn tội phạm trẻ tuổi mắc các vấn đề về sức khỏe tâm thần, khiến việc giải quyết những vấn đề tiềm ẩn này trở nên cần thiết như một phần trong quá trình phục hồi chức năng.

  • The government is investing in programs aimed at reducing youth crime and diverting young offenders away from a life of crime, focusing on education, training, and therapy.

    Chính phủ đang đầu tư vào các chương trình nhằm mục đích giảm tội phạm ở thanh thiếu niên và giúp những người trẻ tuổi phạm tội tránh xa cuộc sống tội phạm, tập trung vào giáo dục, đào tạo và trị liệu.

  • Young offenders who participate in restorative justice programs, where they meet the victim or their families to acknowledge wrongdoings and express remorse, often find this to be a catalyst for personal growth and healing.

    Những tội phạm trẻ tuổi tham gia các chương trình công lý phục hồi, nơi họ gặp nạn nhân hoặc gia đình nạn nhân để thừa nhận hành vi sai trái và bày tỏ sự hối hận, thường thấy đây là chất xúc tác cho sự phát triển và chữa lành bản thân.

  • Young offenders are no lesser than any other young person, and thus, society has a responsibility to offer them second chances, support, and opportunities to overcome their past mistakes.

    Những người trẻ phạm tội không hề kém cỏi hơn những người trẻ khác, do đó, xã hội có trách nhiệm cung cấp cho họ cơ hội thứ hai, sự hỗ trợ và các cơ hội để vượt qua những sai lầm trong quá khứ.

  • The treatment of young offenders should focus on providing them with the skills, knowledge, and resources they need to become productive members of society and avoid criminal activities in the future.

    Việc điều trị cho tội phạm trẻ tuổi nên tập trung vào việc cung cấp cho họ các kỹ năng, kiến ​​thức và nguồn lực cần thiết để trở thành thành viên có ích cho xã hội và tránh các hoạt động tội phạm trong tương lai.

  • Young offenders who receive the necessary support and intervention throughout their rehabilitation journey are less likely to reoffend and lead a fulfilling life as self-sufficient adults.

    Những tội phạm trẻ tuổi nhận được sự hỗ trợ và can thiệp cần thiết trong suốt quá trình phục hồi chức năng sẽ ít có khả năng tái phạm và có cuộc sống tự lập khi trưởng thành.