lung lay
/ˈvæsəleɪt//ˈvæsəleɪt/The word "vacillate" derives from the Latin word "vacillāre," which means "to swing backwards and forwards" or "to waver." This Latin translation can be traced back to the prefix "vaci-" which combines the Latin words "vacuus" (meaning "empty") and "illa" (meaning "yoke" or "spindle." The Latin verb "vacillāre" was used to describe the movement of a spindle or yoke that was empty or lacking substance, causing it to sway or shake. This translation can also be related to the Latin word "vacuus," which describes something as empty or void, further emphasizing the idea of uncertainty and indecision associated with the word "vacillate." Overall, the word "vacillate" in modern English, refers to the state of being uncertain, indecisive, or changing one's mind frequently, which can be traced back to its Latin origins through the verb "vacillāre."
Ứng viên do dự giữa việc chấp nhận và từ chối lời đề nghị trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.
Trước những ý kiến trái chiều, CEO của công ty đã do dự không biết nên đi theo hướng nào.
Quan điểm của chính trị gia về vấn đề này có vẻ dao động từ thái cực này sang thái cực khác.
Mặc dù đã có nhiều cuộc thảo luận và cân nhắc, các thành viên hội đồng vẫn còn do dự về cách tiến hành.
Dưới áp lực dữ dội từ cả hai bên, người hòa giải đã phải cố gắng tránh dao động và duy trì lập trường trung lập.
Điểm số của học sinh xuống dốc do thiếu tập trung và kiên trì trong học tập.
Sự tự tin của các vận động viên bị lung lay, khiến họ dao động trong những giây phút cuối cùng của cuộc thi.
Ý kiến của người cha về việc cho con đi du lịch nước ngoài thay đổi rất nhiều, dẫn đến nhiều sự dao động.
Bác sĩ cảnh báo bệnh nhân rằng kết quả xét nghiệm không có kết luận rõ ràng và khuyên họ không nên do dự về hướng điều trị tiếp theo.
Sự mơ hồ của các đối tác kinh doanh liên quan đến đề xuất đầu tư dẫn đến nhiều sự dao động và chậm trễ trong việc ra quyết định.