- The ushers promptly seats the guests in the theater before the show begins.
Người hướng dẫn nhanh chóng sắp xếp chỗ ngồi cho khách vào rạp trước khi buổi biểu diễn bắt đầu.
- After the performance, the ushers collected the tickets from the audience and handed them over to the box office.
Sau buổi biểu diễn, nhân viên thu vé từ khán giả và trao cho phòng vé.
- The usher at the cinema led us to our seats and pointed out the exits and emergency exits as well.
Người hướng dẫn ở rạp chiếu phim dẫn chúng tôi đến chỗ ngồi và chỉ cho chúng tôi lối ra cũng như lối thoát hiểm.
- When the concert was over, the ushers guided the audience to the exit and assured them of a safe departure.
Khi buổi hòa nhạc kết thúc, người hướng dẫn đã hướng dẫn khán giả đến lối ra và đảm bảo họ rời đi an toàn.
- The ushers in the stadium made sure that everyone found their seats and explained the security rules to the spectators.
Những người hướng dẫn trong sân vận động đảm bảo mọi người đều tìm được chỗ ngồi của mình và giải thích các quy tắc an ninh cho khán giả.
- The usher at the arts center showed us where the restrooms and cafeteria were located.
Người hướng dẫn ở trung tâm nghệ thuật chỉ cho chúng tôi vị trí nhà vệ sinh và căng tin.
- In case of any issues, the ushers were available to help the audience and direct them to the appropriate area.
Trong trường hợp có bất kỳ vấn đề nào, người hướng dẫn luôn sẵn sàng giúp đỡ khán giả và hướng dẫn họ đến khu vực thích hợp.
- The ushers provided foldable chairs to the elderly and handicapped individuals in the theater to make their experience more comfortable.
Những người hướng dẫn đã cung cấp ghế gấp cho người già và người khuyết tật trong rạp để họ cảm thấy thoải mái hơn.
- During the intermission, the ushers cleaned and sanitized the corridors to ensure that the theater remained hygienic.
Trong giờ nghỉ giải lao, người phục vụ dọn dẹp và khử trùng hành lang để đảm bảo nhà hát luôn sạch sẽ.
- As the guests were leaving, the ushers thanked them for their visit and wished them a pleasant day ahead.
Khi khách rời đi, người phục vụ cảm ơn họ vì đã ghé thăm và chúc họ một ngày vui vẻ phía trước.