Definition of seating

seatingnoun

chỗ ngồi

/ˈsiːtɪŋ//ˈsiːtɪŋ/

The word "seating" is derived from the Old English word "setan," meaning "to sit." The past participle of "setan" is "seten," which became "seaten" and eventually evolved into "seating." The word "seating" has been used to describe the act of sitting or the place where one sits since the 14th century. The modern meaning of "seating" as a collective term for chairs, benches, or other furniture used for sitting evolved over time.

Summary
typedanh từ
meaningsự sắp xếp chỗ ngồi; chỗ để ngồi; ghế ngồi
namespace
Example:
  • The restaurant had comfortable seating with plush chairs and booths.

    Nhà hàng có chỗ ngồi thoải mái với ghế bành và ghế ngồi sang trọng.

  • The conference room had ample seating for all attendees, with individual chairs and a long table.

    Phòng hội nghị có đủ chỗ ngồi cho tất cả người tham dự, với ghế riêng và một chiếc bàn dài.

  • The movie theater had theater-style seating with adjustable headrests.

    Rạp chiếu phim có chỗ ngồi theo phong cách rạp chiếu phim với tựa đầu có thể điều chỉnh.

  • The funeral home provided seating for family and friends in rows facing the casket.

    Nhà tang lễ bố trí chỗ ngồi cho gia đình và bạn bè theo những hàng ghế hướng về phía quan tài.

  • The church had traditional seating with pews for the congregation.

    Nhà thờ có chỗ ngồi truyền thống với những dãy ghế dài dành cho giáo dân.

  • The cafe had cozy seating in small groups with intimate tables for two.

    Quán cà phê có chỗ ngồi ấm cúng cho từng nhóm nhỏ với những chiếc bàn riêng tư cho hai người.

  • The airport gate area provided seating for passengers to wait for their flights.

    Khu vực cổng sân bay cung cấp chỗ ngồi cho hành khách chờ chuyến bay.

  • The waiting room had chairs and magazines to keep patients occupied before their appointments.

    Phòng chờ có ghế và tạp chí để bệnh nhân đọc trước khi đến khám.

  • The lecture hall had tiered seating to accommodate a large audience.

    Hội trường có chỗ ngồi theo từng tầng để có thể chứa được nhiều khán giả.

  • The concert hall had plush seating for a comfortable listening experience.

    Phòng hòa nhạc có ghế ngồi sang trọng tạo cảm giác thoải mái khi nghe nhạc.

Related words and phrases

All matches