cần thiết
/ˌɪndɪˈspensəbl//ˌɪndɪˈspensəbl/Word Originmid 16th cent. (in the sense ‘not to be allowed or provided for by ecclesiastical dispensation’): from medieval Latin indispensabilis, from in- ‘not’ + dispensabilis (from Latin dispensare ‘continue to weigh out or disburse’, from the verb dispendere, based on pendere ‘weigh’).
Bộ phận CNTT của công ty đóng vai trò không thể thiếu trong việc duy trì cơ sở hạ tầng kỹ thuật số của tổ chức.
Trình độ chuyên môn của bếp trưởng là không thể thiếu trong việc tạo ra những món ăn đặc trưng của nhà hàng.
Sự động viên và hỗ trợ của bạn tôi là vô cùng cần thiết trong những thử thách gần đây của tôi.
Kỹ năng lãnh đạo của CEO là không thể thiếu để dẫn dắt công ty vượt qua thời kỳ khủng hoảng.
Sự hướng dẫn và chỉ bảo rõ ràng của giáo viên là không thể thiếu để giúp học sinh hiểu được những khái niệm phức tạp.
Lời khuyên của luật sư là không thể thiếu trong việc giải quyết các vấn đề pháp lý và bảo vệ quyền lợi của một người.
Bản chất chu đáo và kiến thức y khoa của y tá là không thể thiếu trong việc chăm sóc quan trọng cho bệnh nhân.
Kỹ năng tổ chức và khả năng lãnh đạo nhóm của người quản lý dự án là yếu tố không thể thiếu để dự án thành công.
Trí tưởng tượng và phong cách sáng tạo của người viết là không thể thiếu để tạo nên những câu chuyện và hình ảnh hấp dẫn.
Thiết bị an toàn là thiết bị không thể thiếu trong môi trường làm việc nguy hiểm, bảo vệ người lao động khỏi bị tổn hại.