đi tiểu
/ˌjʊərɪˈneɪʃn//ˌjʊrɪˈneɪʃn/The word "urination" has its roots in Latin. The Latin word "urinare" means "to urinate" or "to produce urine." It is derived from the word "urina," which refers to the fluid secreted by the kidneys and eliminated from the body through the urethra. This Latin word is also related to the Greek word "ouros," meaning "to flow," which is also seen in the word "urology," the study of the urinary system. The word "urination" was borrowed into Middle English from Latin and Old French, and has been used in English since the 14th century. Over time, the spelling and meaning of the word have remained relatively consistent, although it has undergone some changes in connotation and cultural significance. Despite being a somewhat formal or clinical term, "urination" remains an essential part of medical and scientific vocabulary, especially in fields like urology and nephrology.
Sau khi uống nhiều nước, cô ấy phải đi tiểu thường xuyên trong ngày.
Người đàn ông lớn tuổi gặp khó khăn khi đi tiểu do tuyến tiền liệt phì đại.
Dòng nước tiểu chậm cho thấy người đàn ông đang bị mất nước.
Bác sĩ kê đơn thuốc giúp trẻ đi tiểu thường xuyên hơn để ngăn ngừa nhiễm trùng đường tiết niệu.
Người phụ nữ vội vã chạy vào nhà vệ sinh để đi tiểu trước khi chuyến bay cất cánh.
Tiếng nước chảy ào ạt tràn ngập phòng tắm khi cô đi tiểu vào bồn cầu.
Đi tiểu thường xuyên có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng đường tiết niệu hoặc bệnh tiểu đường.
Người đàn ông này ngần ngại đi tiểu ở nơi công cộng vì sợ bị lộ.
Cô cố gắng nhịn tiểu càng lâu càng tốt nhưng cuối cùng phải vội vã chạy vào nhà vệ sinh.
Khi lớn lên, em bé bắt đầu đi tiểu nhiều hơn và uống nhiều nước hơn.