nhà vệ sinh
/ˈtɔɪlɪt/mid 16th century: from French toilette ‘cloth, wrapper’, diminutive of toile (see toile). The word originally denoted a cloth used as a wrapper for clothes; then (in the 17th century) a cloth cover for a dressing table, the articles used in dressing, and the process of dressing, later also of washing oneself (toilet (sense 2 of the noun)). In the 19th century the word came to denote a dressing room, and, in the US, one with washing facilities; hence, a lavatory (early 20th century)
a large bowl attached to a pipe that you sit on or stand over when you get rid of waste matter from your body
một cái bát lớn gắn vào một cái ống mà bạn ngồi lên hoặc đứng lên khi bạn loại bỏ chất thải ra khỏi cơ thể
Bạn đã xả toilet chưa?
Tôi cần đi vệ sinh (= sử dụng nhà vệ sinh).
một chỗ vệ sinh
bồn cầu
thiết bị vệ sinh
Bạn có cần nhà vệ sinh không?
Cô gái hỏi liệu cô có thể sử dụng nhà vệ sinh không.
Các khách sạn thường có vòi sen và nhà vệ sinh hiện đại.
Anh vứt lá thư xuống bồn cầu.
Đoàn lữ hành được trang bị bồn rửa và nhà vệ sinh xả nước.
a room containing a toilet
một căn phòng có một nhà vệ sinh
Mỗi căn hộ đều có phòng tắm và nhà vệ sinh riêng.
Ai đang ở trong nhà vệ sinh?
Có một nhà vệ sinh chung ở đầu cầu thang cho bốn căn hộ.
Có WC riêng ở tầng dưới.
a room or small building containing several toilets, each in a separate smaller room
một căn phòng hoặc tòa nhà nhỏ có nhiều nhà vệ sinh, mỗi phòng ở một phòng nhỏ hơn riêng biệt
nhà vệ sinh công cộng
thiết bị vệ sinh
Bạn có thể cho tôi biết nhà vệ sinh nữ ở đâu được không?
Nhà vệ sinh nằm ở khu vực lối vào.
một nhà vệ sinh dành cho người khuyết tật (= dành cho người khuyết tật)
Nhiệm vụ mới của anh bao gồm dọn dẹp nhà vệ sinh.
the process of washing and dressing yourself, arranging your hair, etc.
quá trình tắm rửa và mặc quần áo, sắp xếp tóc, v.v.