Definition of uppercut

uppercutnoun

Hơi cao

/ˈʌpəkʌt//ˈʌpərkʌt/

The word "uppercut" likely originated in the late 19th or early 20th century, drawing from the boxing world. It's a combination of two words: "upper" and "cut." "Upper" refers to the upward direction of the punch, while "cut" signifies the sharp, slicing motion of the blow. This combination accurately describes the powerful, upward, cutting punch used in boxing, thus solidifying "uppercut" as the term for this specific technique.

Summary
typedanh từ
meaning(thể dục,thể thao) cú đấm móc từ dưới lên với cánh tay gập lại (trong quyền Anh)
typengoại động từ
meaningđánh móc từ dưới lên
namespace
Example:
  • During the boxing match, the fighter landed a powerful uppercut, knocking his opponent to the ground.

    Trong trận đấu quyền anh, võ sĩ đã tung một cú móc cực mạnh, khiến đối thủ ngã xuống đất.

  • The boxer's uppercut was so forceful, it sent his adversary's head jerking back.

    Cú đấm móc của võ sĩ mạnh đến nỗi khiến đầu đối thủ phải giật lùi về phía sau.

  • The martial artist navigated through a group of assailants, finishing off the last one with a devastating uppercut.

    Người võ sĩ này đã vượt qua một nhóm kẻ tấn công và kết liễu tên cuối cùng bằng một cú đấm móc cực mạnh.

  • With a quick uppercut, the mixed martial artist took down his opponent in the third round of the fight.

    Chỉ bằng một cú đấm móc nhanh, võ sĩ võ thuật hỗn hợp đã hạ gục đối thủ ở hiệp thứ ba của trận đấu.

  • The boxer's uppercut was so precise, it hit his opponent's jaw bone with a crisp thud.

    Cú đấm móc của võ sĩ chính xác đến mức nó đập vào xương hàm của đối thủ với một tiếng động giòn tan.

  • The boxer's uppercut sent shockwaves through the packed arena, setting off cheers from the crowd.

    Cú đấm móc của võ sĩ đã gây chấn động khắp đấu trường đông đúc, khiến đám đông reo hò.

  • The martial artist connected with a fierce uppercut, causing his opponent to see stars.

    Võ sĩ tung ra một cú đấm móc cực mạnh khiến đối thủ phải kinh ngạc.

  • The boxer delivered an uppercut so swift, his opponent didn't even have time to react.

    Võ sĩ tung cú đấm móc nhanh đến nỗi đối thủ thậm chí không kịp phản ứng.

  • After dodging a few punches, the boxer responded with a thudding uppercut, putting his opponent on the verge of defeat.

    Sau khi né được một vài cú đấm, võ sĩ này đáp trả bằng một cú đấm móc cực mạnh, khiến đối thủ của anh ta đứng bên bờ vực thất bại.

  • The martial artist landed an uppercut that floored his opponent, solidifying his position as the victor.

    Võ sĩ này đã tung một cú đấm móc khiến đối thủ ngã xuống, củng cố vị thế chiến thắng của mình.