- After facing mounting criticism, the company launched a fierce fightback against their critics, defending their actions and outlining their plans for improvement.
Sau khi phải đối mặt với sự chỉ trích ngày càng tăng, công ty đã phản pháo quyết liệt trước những lời chỉ trích, bảo vệ hành động của mình và vạch ra kế hoạch cải thiện.
- Despite being outnumbered and outgunned, the small band of rebels refused to back down and instead, mounted a determined fightback against the oppressive regime.
Mặc dù bị áp đảo về số lượng và vũ khí, nhóm phiến quân nhỏ này vẫn từ chối lùi bước và thay vào đó, kiên quyết phản công lại chế độ áp bức.
- The once-mighty corporation is now fighting back against their former executives, who they accuse of selling confidential information to their competitors.
Tập đoàn từng hùng mạnh này hiện đang đấu tranh chống lại các cựu giám đốc điều hành của mình, những người bị cáo buộc bán thông tin mật cho đối thủ cạnh tranh.
- In the face of adversity, the community rose up in a spirited fightback, protesting against the widespread pollution and demanding action from the authorities.
Trước nghịch cảnh, cộng đồng đã đứng lên đấu tranh mạnh mẽ, phản đối tình trạng ô nhiễm lan rộng và yêu cầu chính quyền hành động.
- The athlete, who had been plagued by injury and setbacks, displayed a stunning fightback in the final stages of the competition, storming back to claim victory.
Vận động viên này, người đã bị chấn thương và thất bại hành hạ, đã thể hiện sự phản kháng đáng kinh ngạc ở giai đoạn cuối của cuộc thi, trở lại và giành chiến thắng.
- The government's response to the crisis has been widely criticised, but they vow to fight back against their detractors, pointing to the many successes that they have achieved in recent years.
Phản ứng của chính phủ trước cuộc khủng hoảng đã bị chỉ trích rộng rãi, nhưng họ tuyên bố sẽ chống trả những lời chỉ trích, chỉ ra nhiều thành công mà họ đã đạt được trong những năm gần đây.
- The patient, who had been given just weeks to live, underwent intensive treatment and marvelously began a remarkable fightback, astonishing the medical community with her remarkable recovery.
Bệnh nhân, người được chẩn đoán chỉ còn sống được vài tuần, đã trải qua quá trình điều trị tích cực và đã có cuộc chiến đấu kỳ diệu, khiến cộng đồng y khoa kinh ngạc vì sự hồi phục đáng kinh ngạc của mình.
- The team, reeling from a disastrous loss, regrouped and launched a courageous fightback in the subsequent games, demonstrating remarkable resilience and grit.
Đội bóng, vẫn đang choáng váng sau trận thua thảm hại, đã tập hợp lại và phản công một cách dũng cảm trong các trận đấu tiếp theo, thể hiện khả năng phục hồi và ý chí đáng kinh ngạc.
- The activist, who had faced numerous setbacks and obstacles in her campaign to raise awareness for a particular cause, refused to back down and instead, fought back with renewed determination.
Nhà hoạt động này, người đã phải đối mặt với vô số thất bại và trở ngại trong chiến dịch nâng cao nhận thức về một mục đích cụ thể, đã từ chối lùi bước và thay vào đó, chiến đấu với quyết tâm mới.
- The author's determination and resilience shines through in her memoir as she recounts her story of fighting back against the odds, emerging victorious over her hardships.
Sự quyết tâm và khả năng phục hồi của tác giả được thể hiện rõ trong hồi ký khi bà kể lại câu chuyện đấu tranh chống lại nghịch cảnh và giành chiến thắng trước những khó khăn.