Definition of unwitting

unwittingadjective

không cố

/ʌnˈwɪtɪŋ//ʌnˈwɪtɪŋ/

The word "unwitting" originated in the late 16th century in the English language. It is a combination of two separate words, "un-" and "witting," each with their own histories. The prefix "un-" has been used in English for over a thousand years to indicate a lack or absence of something. It is believed to have originated from Old English "un-" or "ūn-," which served the same purpose. The word "witting" itself comes from the Middle English term "wittynge," which referred to understanding or knowledge. However, it gradually came to be associated with cunning or guile, and by the 14th century, it had taken on a more negative connotation. By combining these two words, "unwitting" was coined to describe someone who is unaware or uninformed about a particular situation or circumstance. Its first recorded use is in the English poet Edmund Spenser's epic poem "The Faerie Queene," published in 1590. In this work, Spenser employs the term to describe a character who is "unwitting and unknowing" of what is about to happen to them. Since then, the word "unwitting" has remained a part of the English language, often used to describe someone who is innocent or unsuspecting in a particular scenario. Today, it is commonly used in a variety of contexts, from legal and medical to everyday conversational settings.

Summary
type tính từ
meaningkhông có ý thức, không cố ý, không chủ tâm
namespace
Example:
  • She unwittingly revealed the secret to her roommate in a casual conversation.

    Cô vô tình tiết lộ bí mật với bạn cùng phòng trong một cuộc trò chuyện thông thường.

  • The detective was surprised when the suspect admitted to the crime unwittingly during the interrogation.

    Thám tử đã rất ngạc nhiên khi nghi phạm vô tình thừa nhận tội ác trong quá trình thẩm vấn.

  • The new employee unwittingly sent a confidential email to the wrong recipient.

    Nhân viên mới đã vô tình gửi một email mật đến nhầm người nhận.

  • The hiker unwittingly hiked into a restricted area and had to be rescued.

    Người đi bộ đường dài đã vô tình đi vào khu vực cấm và phải được giải cứu.

  • The baker unwittingly left the door open, allowing the cookie thief to make off with the entire batch.

    Người thợ làm bánh vô tình để cửa mở, tạo điều kiện cho tên trộm bánh quy lấy mất toàn bộ mẻ bánh.

  • The tourist unwittingly took a wrong turn and ended up lost in the wilderness.

    Du khách vô tình đi nhầm đường và bị lạc vào vùng hoang dã.

  • The painter unwittingly left a stain on the carpet with his muddy shoes.

    Người họa sĩ vô tình để lại vết bẩn trên tấm thảm do đôi giày lấm bùn của mình gây ra.

  • The supervisor unwittingly gave the competitor vital information during a meeting.

    Người giám sát đã vô tình cung cấp cho đối thủ cạnh tranh những thông tin quan trọng trong một cuộc họp.

  • The chef unwittingly added too much salt to the soup, ruining the entire batch.

    Đầu bếp đã vô tình cho quá nhiều muối vào súp, làm hỏng toàn bộ món súp.

  • The sender unwittingly clicked on a phishing email, unknowingly granting the hackers access to their system.

    Người gửi vô tình nhấp vào email lừa đảo, vô tình cấp cho tin tặc quyền truy cập vào hệ thống của mình.