Definition of unsuspecting

unsuspectingadjective

không nghi ngờ

/ˌʌnsəˈspektɪŋ//ˌʌnsəˈspektɪŋ/

"Unsuspecting" is a combination of the prefix "un-" meaning "not" and the word "suspecting." "Suspecting" originates from the Old French word "suspecter," which itself came from the Latin "suspicere," meaning "to look up at" or "to look at with suspicion." Over time, "suspecter" evolved to mean "to suspect" in English, and the addition of "un-" created "unsuspecting," meaning "not suspecting" or "naive."

namespace
Example:
  • The burglar sneaked into the unsuspecting house at midnight, unnoticed by the sleeping family.

    Tên trộm lẻn vào ngôi nhà lúc nửa đêm mà gia đình đang ngủ không hề hay biết.

  • The woman walked through the deserted alleys of the city, feeling completely unsuspecting and safe.

    Người phụ nữ đi qua những con hẻm vắng vẻ của thành phố, cảm thấy hoàn toàn an toàn và không hề nghi ngờ gì.

  • The train conductor announced a surprise inspection, catching the unsuspecting passengers off guard.

    Người soát vé tàu thông báo kiểm tra bất ngờ, khiến hành khách không hề hay biết trở nên bất ngờ.

  • The waiter served the unsuspecting customer a free dessert, delighting them.

    Người phục vụ đã phục vụ cho khách hàng một món tráng miệng miễn phí khiến họ vô cùng thích thú.

  • The actress was completely unsuspecting when the movie director asked her to improvise a scene, adding an element of surprise to the film.

    Nữ diễn viên hoàn toàn không nghi ngờ gì khi đạo diễn phim yêu cầu cô ứng biến một cảnh quay, tạo thêm yếu tố bất ngờ cho bộ phim.

  • The CEO praised the unsuspecting employee for their hard work, as everyone was under the impression that they had failed the project.

    Vị giám đốc điều hành đã khen ngợi nhân viên không chút nghi ngờ vì sự chăm chỉ của họ, vì mọi người đều có ấn tượng rằng họ đã làm hỏng dự án.

  • The inventor's prototype gadget amazed the unsuspecting audience with its futuristic features.

    Nguyên mẫu thiết bị của nhà phát minh đã làm kinh ngạc khán giả với những tính năng mang tính tương lai của nó.

  • The athlete crossed the finish line, feeling completely unsuspecting and unprepared for the sudden announcement that they had broken the world record.

    Vận động viên đã về đích, hoàn toàn không hề nghi ngờ và không chuẩn bị cho thông báo đột ngột rằng họ đã phá kỷ lục thế giới.

  • The producer of the live show announced a guest performance by a renowned artist, surprising the unsuspecting crowd.

    Nhà sản xuất chương trình trực tiếp đã công bố màn biểu diễn của một nghệ sĩ nổi tiếng, khiến đám đông vô cùng ngạc nhiên.

  • The artist painted the unsuspecting model's portrait, capturing her infectious smile and essence without her realizing it.

    Nghệ sĩ đã vẽ chân dung của người mẫu một cách vô tư, nắm bắt được nụ cười và bản chất dễ lây lan của cô mà cô không hề nhận ra.